VĐQG Ấn Độ - 11/01/2025 14:00
SVĐ: Indira Gandhi Athletic Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.57 4.00 4.75
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
2.20 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ashish Rai
Jamie MacLaren
2’ -
Đang cập nhật
Ashish Rai
30’ -
39’
Đang cập nhật
S. Chakrabarti
-
50’
Đang cập nhật
N. Kumar
-
59’
Đang cập nhật
L. Chungnunga
-
64’
S. Chakrabarti
S. Chakrabarti
-
69’
D. Lalhlansanga
M. Naorem
-
Jason Cummings
Greg Stewart
75’ -
80’
Hijazi Maher
N. Sekar
-
Jamie MacLaren
Dimitri Petratos
87’ -
Sahal Abdul Samad
Deepak Tangri
88’ -
Liston Colaco
Suhail Ahmed Bhatt
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
54%
46%
0
3
6
9
475
403
17
7
4
0
1
1
ATK Mohun Bagan East Bengal
ATK Mohun Bagan 4-4-2
Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez
4-4-2 East Bengal
Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras
35
Jason Cummings
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
18
Sahal Abdul Samad
11
Manvir Singh
11
Manvir Singh
10
Cleiton Augusto Oliveira Silva
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
19
Hijazi Maher
19
Hijazi Maher
19
Hijazi Maher
19
Hijazi Maher
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Jason Cummings Tiền đạo |
46 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
67 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
62 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
38 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo |
56 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Vishnu PV Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nishu Kumar Tashni Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Prabhushkan Singh Gill Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
44 Héctor Yuste Cantón Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Souvik Chakraborty Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
10 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dimitri Petratos Tiền đạo |
64 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
85 Chaku Mandi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Vanlalpeka Guite Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Suman Dey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Aman CK Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
71 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Nandakumar Sekar Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Shyamal Besra Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 2
(0-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
1 : 3
(0-3)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 2
(1-1)
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 2
(0-0)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 0
(0-0)
East Bengal
ATK Mohun Bagan
East Bengal
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ATK Mohun Bagan
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Goa ATK Mohun Bagan |
2 1 (1) (0) |
1.02 +0 0.84 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
NorthEast United ATK Mohun Bagan |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
East Bengal
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
East Bengal Mumbai City |
2 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Hyderabad East Bengal |
1 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.79 2.75 0.84 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
East Bengal Minerva Punjab |
4 2 (0) (2) |
0.71 +0.25 0.66 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
East Bengal Odisha FC |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 31
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 31