GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 11/01/2025 14:00

SVĐ: Indira Gandhi Athletic Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.81 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 4.75

0.85 10.25 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ashish Rai

    Jamie MacLaren

    2’
  • Đang cập nhật

    Ashish Rai

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    S. Chakrabarti

  • 50’

    Đang cập nhật

    N. Kumar

  • 59’

    Đang cập nhật

    L. Chungnunga

  • 64’

    S. Chakrabarti

    S. Chakrabarti

  • 69’

    D. Lalhlansanga

    M. Naorem

  • Jason Cummings

    Greg Stewart

    75’
  • 80’

    Hijazi Maher

    N. Sekar

  • Jamie MacLaren

    Dimitri Petratos

    87’
  • Sahal Abdul Samad

    Deepak Tangri

    88’
  • Liston Colaco

    Suhail Ahmed Bhatt

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Indira Gandhi Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Venkatesh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Francisco Molina Jiménez

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:12, H:11, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Óscar Bruzón Barreras

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    150 (T:100, H:33, B:17)

6

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

9

475

Tổng số đường chuyền

403

17

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

ATK Mohun Bagan East Bengal

Đội hình

ATK Mohun Bagan 4-4-2

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

ATK Mohun Bagan VS East Bengal

4-4-2 East Bengal

Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras

35

Jason Cummings

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

18

Sahal Abdul Samad

11

Manvir Singh

11

Manvir Singh

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

Đội hình xuất phát

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Jason Cummings Tiền đạo

46 17 3 3 0 Tiền đạo

17

Liston Colaco Tiền vệ

67 7 8 6 1 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền vệ

62 6 14 5 0 Tiền vệ

15

Subashish Bose Hậu vệ

69 4 1 12 0 Hậu vệ

18

Sahal Abdul Samad Tiền vệ

38 3 6 3 0 Tiền vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

66 2 1 6 1 Hậu vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

71 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

56 20 4 11 0 Tiền đạo

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

36 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

49 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

34 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Tiền vệ

29 0 3 2 0 Tiền vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

44

Héctor Yuste Cantón Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Souvik Chakraborty Tiền vệ

49 0 0 10 0 Tiền vệ

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ

52 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

48 2 0 13 0 Tiền vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

10 1 3 2 0 Tiền vệ

33

Glan Martins Tiền vệ

31 0 0 6 0 Tiền vệ

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo

35 0 0 1 0 Tiền đạo

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

9

Dimitri Petratos Tiền đạo

64 26 16 4 0 Tiền đạo

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

85

Chaku Mandi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Vanlalpeka Guite Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Suman Dey Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

62

Aman CK Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

71 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Tiền vệ

33 5 3 3 0 Tiền vệ

66

Shyamal Besra Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

ATK Mohun Bagan

East Bengal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ATK Mohun Bagan: 4T - 1H - 0B) (East Bengal: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 2

(0-1)

ATK Mohun Bagan

10/03/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

1 : 3

(0-3)

ATK Mohun Bagan

03/02/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 2

(1-1)

East Bengal

25/02/2023

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 2

(0-0)

ATK Mohun Bagan

29/10/2022

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 0

(0-0)

East Bengal

Phong độ gần nhất

ATK Mohun Bagan

Phong độ

East Bengal

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ATK Mohun Bagan

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

20/12/2024

Goa

ATK Mohun Bagan

2 1

(1) (0)

1.02 +0 0.84

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

ATK Mohun Bagan

Kerala Blasters

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.91

T
T

VĐQG Ấn Độ

08/12/2024

NorthEast United

ATK Mohun Bagan

0 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.96 3.0 0.88

T
X

East Bengal

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Hyderabad

East Bengal

1 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.79 2.75 0.84

H
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

T
T

VĐQG Ấn Độ

12/12/2024

East Bengal

Odisha FC

1 2

(0) (0)

0.91 -0.25 0.87

0.92 3.0 0.84

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

15 Thẻ vàng đối thủ 14

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 31

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 0

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất