GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 16/02/2025 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mohammedan East Bengal

Đội hình

Mohammedan 4-3-3

Huấn luyện viên:

Mohammedan VS East Bengal

4-3-3 East Bengal

Huấn luyện viên:

29

Lalremsanga Fanai

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

1

Padam Chettri

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

14

Zodingliana Ralte

29

Naorem Mahesh Singh

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

5

Lalchungnunga Lalchungnunga

14

David Lalhlansanga

14

David Lalhlansanga

Đội hình xuất phát

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Lalremsanga Fanai Tiền đạo

36 5 4 1 0 Tiền đạo

4

Mirjalol Qosimov Tiền vệ

35 4 0 8 1 Tiền vệ

22

Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo

39 2 3 1 0 Tiền đạo

14

Zodingliana Ralte Hậu vệ

38 1 2 5 0 Hậu vệ

1

Padam Chettri Thủ môn

37 0 1 0 0 Thủ môn

34

Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ

49 0 1 8 0 Hậu vệ

24

Joe Zoherliana Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

69

Florent Ogier Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohammed Irshad Tiền vệ

35 0 0 4 0 Tiền vệ

8

Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Carlos Henrique França Freires Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

73 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandakumar Sekar Hậu vệ

35 5 3 3 0 Hậu vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

82

Vishnu PV Tiền vệ

38 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ

51 1 0 10 1 Hậu vệ

19

Hijazi Maher Hậu vệ

36 1 0 7 0 Hậu vệ

9

Dimitrios Diamantakos Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Nishu Kumar Tashni Hậu vệ

31 0 3 2 0 Hậu vệ

13

Prabhushkan Singh Gill Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

6

Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mohammedan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ

40 1 3 2 0 Tiền vệ

55

Mohammed Jassim Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Makan Winkle Chote Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gaurav Bora Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Bhaskar Roy Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

62

Thokchom Adison Singh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

K Lalrinfela Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Manvir Singh Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Sajad Hussain Parray Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Jesin Thonikkara Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

63

Monotosh Chakladar Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo

58 20 4 11 0 Tiền đạo

85

Chaku Mandi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Aditya Patra Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

81

Suman Dey Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Mark Zothanpuia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Mohammedan

East Bengal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mohammedan: 0T - 1H - 0B) (East Bengal: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 0

(0-0)

Mohammedan

Phong độ gần nhất

Mohammedan

Phong độ

East Bengal

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mohammedan

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

08/02/2025

Hyderabad

Mohammedan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

01/02/2025

Mohammedan

ATK Mohun Bagan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

26/01/2025

Mumbai City

Mohammedan

0 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.89

0.96 2.75 0.80

VĐQG Ấn Độ

15/01/2025

Mohammedan

Chennaiyin

2 2

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

1.07 2.5 0.72

T
T

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

Bengaluru

Mohammedan

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

T
X

East Bengal

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

08/02/2025

East Bengal

Chennaiyin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

31/01/2025

Mumbai City

East Bengal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ấn Độ

24/01/2025

East Bengal

Kerala Blasters

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.82

VĐQG Ấn Độ

19/01/2025

Goa

East Bengal

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.83 3.0 0.79

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 0

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất