VĐQG Ấn Độ - 16/02/2025 14:00
SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mohammedan East Bengal
Mohammedan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 East Bengal
Huấn luyện viên:
29
Lalremsanga Fanai
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
29
Naorem Mahesh Singh
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
5
Lalchungnunga Lalchungnunga
14
David Lalhlansanga
14
David Lalhlansanga
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Naorem Mahesh Singh Tiền vệ |
73 | 8 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Nandakumar Sekar Hậu vệ |
35 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 David Lalhlansanga Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Vishnu PV Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalchungnunga Lalchungnunga Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Hijazi Maher Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitrios Diamantakos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nishu Kumar Tashni Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Prabhushkan Singh Gill Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Jeakson Singh Thaunaojam Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Richard Enrique Celis Sánchez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K Lalrinfela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Manvir Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
East Bengal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Jesin Thonikkara Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 Sayan Banerjee Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Debjit Majumder Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Monotosh Chakladar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cleiton Augusto Oliveira Silva Tiền đạo |
58 | 20 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
85 Chaku Mandi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Aditya Patra Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Suman Dey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Mark Zothanpuia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mohammedan
East Bengal
VĐQG Ấn Độ
East Bengal
0 : 0
(0-0)
Mohammedan
Mohammedan
East Bengal
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mohammedan
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Hyderabad Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Mohammedan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Mumbai City Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.96 2.75 0.80 |
|||
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
East Bengal
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
East Bengal Chennaiyin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Mumbai City East Bengal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
East Bengal Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.82 |
|||
19/01/2025 |
Goa East Bengal |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11