VĐQG Ấn Độ - 13/01/2025 14:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru International Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 1/2 0.99
0.94 3.0 0.88
- - -
- - -
1.80 4.10 3.60
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.93 1.25 0.89
- - -
- - -
2.37 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Dorielton
Jerry Mawihmingthanga
-
32’
Đang cập nhật
Dorielton
-
Đang cập nhật
Noah Sadaoui
40’ -
Đang cập nhật
Naocha Huidrom Singh
43’ -
Korou Singh
Kwame Peprah
60’ -
66’
Ahmed Jahouh
Carlos Delgado
-
72’
Jerry Lalrinzuala
Saviour Gama
-
Noah Sadaoui
Jesús Jiménez
73’ -
Đang cập nhật
Pritam Kotal
79’ -
80’
Đang cập nhật
Carlos Delgado
-
82’
Đang cập nhật
Amrinder Singh
-
83’
Carlos Delgado
Carlos Delgado
-
85’
Dorielton
Narender Gahlot
-
Vibin Mohanan
Noah Sadaoui
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
4
68%
32%
3
2
8
5
437
222
25
10
6
5
3
1
Kerala Blasters Odisha FC
Kerala Blasters 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mikael Stahre
4-2-3-1 Odisha FC
Huấn luyện viên: Sergio Lobera Rodríguez
10
Adrián Nicolás Luna Retamar
20
Pritam Kotal
20
Pritam Kotal
20
Pritam Kotal
20
Pritam Kotal
77
Noah Wail Sadaoui
77
Noah Wail Sadaoui
29
Alexandre Coeff
29
Alexandre Coeff
29
Alexandre Coeff
14
Kwame Peprah
9
Diego Maurício Machado de Brito
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
17
Jerry Mawihmingthanga
17
Jerry Mawihmingthanga
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrián Nicolás Luna Retamar Tiền vệ |
66 | 13 | 18 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Kwame Peprah Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Noah Wail Sadaoui Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alexandre Coeff Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Naocha Huidrom Singh Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Sachin Suresh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aibanbha Kupar Dohling Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hormipam Ruivah Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Freddy Lallawmawma Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Korou Singh Thingujam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Maurício Machado de Brito Tiền đạo |
67 | 30 | 7 | 8 | 1 | Tiền đạo |
15 Mourtada Serigne Fall Hậu vệ |
41 | 10 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jerry Mawihmingthanga Tiền vệ |
86 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Jahouh Tiền vệ |
43 | 2 | 12 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Amey Ranawade Hậu vệ |
46 | 2 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Amrinder Singh Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
18 Jerry Lalrinzuala Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Moirangthem Thoiba Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Rahim Ali Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rohit Kumar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Dorielton Gomes Nascimento Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kerala Blasters
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mohammed Azhar Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bryce Miranda Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Vibin Mohanan Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Som Kumar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Bijoy Varghese Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sandeep Singh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
97 R Lalthanmawia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús Jiménez Núñez Tiền đạo |
12 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Narender Narender Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Saviour Gama Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anuj Kumar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Carlos Javier Delgado Rodríguez Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Ashangbam Aphaoba Singh Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Narendra Naik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kerala Blasters
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
2 : 2
(2-2)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
1 : 1
(0-0)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
2 : 1
(0-1)
Kerala Blasters
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
2 : 1
(0-1)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Kerala Blasters
1 : 0
(0-0)
Odisha FC
Kerala Blasters
Odisha FC
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kerala Blasters
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kerala Blasters Mohammedan |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bengaluru Kerala Blasters |
4 2 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Odisha FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Chennaiyin Odisha FC |
2 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Odisha FC Goa |
2 4 (1) (2) |
1.05 +0 0.79 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
East Bengal Odisha FC |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
05/12/2024 |
Odisha FC Mumbai City |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 29