GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Odisha FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2014

Huấn luyện viên: Sergio Lobera Rodríguez

Sân vận động: Jawaharlal Nehru Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

ATK Mohun Bagan

ATK Mohun Bagan

Odisha FC

Odisha FC

0 : 0

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

0-0

14/02

0-0

14/02

Odisha FC

Odisha FC

Hyderabad

Hyderabad

0 : 0

0 : 0

Hyderabad

Hyderabad

0-0

10/02

0-0

10/02

Odisha FC

Odisha FC

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0 : 0

0 : 0

Minerva Punjab

Minerva Punjab

0-0

06/02

0-0

06/02

Goa

Goa

Odisha FC

Odisha FC

0 : 0

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

0-0

03/02

0-0

03/02

Odisha FC

Odisha FC

NorthEast United

NorthEast United

0 : 0

0 : 0

NorthEast United

NorthEast United

0-0

22/01

9-7

22/01

Bengaluru

Bengaluru

Odisha FC

Odisha FC

2 : 3

2 : 2

Odisha FC

Odisha FC

9-7

0.95 -0.5 0.85

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

13/01

15-4

13/01

Kerala Blasters

Kerala Blasters

Odisha FC

Odisha FC

3 : 2

0 : 1

Odisha FC

Odisha FC

15-4

0.81 -0.5 0.99

0.94 3.0 0.88

0.94 3.0 0.88

09/01

2-8

09/01

Chennaiyin

Chennaiyin

Odisha FC

Odisha FC

2 : 2

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

2-8

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.75 0.96

0.88 2.75 0.96

04/01

4-5

04/01

Odisha FC

Odisha FC

Goa

Goa

2 : 4

1 : 2

Goa

Goa

4-5

-0.95 +0 0.79

0.82 2.75 0.81

0.82 2.75 0.81

27/12

12-5

27/12

Mohammedan

Mohammedan

Odisha FC

Odisha FC

0 : 0

0 : 0

Odisha FC

Odisha FC

12-5

-0.97 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Diego Maurício Machado de Brito Tiền đạo

89 42 9 10 1 34 Tiền đạo

17

Jerry Mawihmingthanga Tiền đạo

105 10 11 7 0 28 Tiền đạo

15

Mourtada Serigne Fall Hậu vệ

43 10 0 4 1 38 Hậu vệ

19

Isak Vanlalruatfela Tiền đạo

66 9 6 1 0 24 Tiền đạo

10

Ahmed Jahouh Tiền vệ

45 2 12 12 1 37 Tiền vệ

5

Carlos Javier Delgado Rodríguez Hậu vệ

66 2 2 7 1 35 Hậu vệ

1

Amrinder Singh Thủ môn

70 0 1 9 0 32 Thủ môn

28

Lalthuammawia Ralte Thủ môn

48 0 0 1 0 33 Thủ môn

3

Narender Narender Hậu vệ

63 0 0 7 0 24 Hậu vệ

45

Tankadhar Bag Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ