- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ATK Mohun Bagan Odisha FC
ATK Mohun Bagan 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Odisha FC
Huấn luyện viên:
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
9
Diego Maurício Machado de Brito
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
17
Jerry Mawihmingthanga
17
Jerry Mawihmingthanga
10
Ahmed Jahouh
10
Ahmed Jahouh
10
Ahmed Jahouh
15
Mourtada Serigne Fall
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
67 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Maurício Machado de Brito Tiền đạo |
69 | 30 | 7 | 8 | 1 | Tiền đạo |
15 Mourtada Serigne Fall Hậu vệ |
43 | 10 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jerry Mawihmingthanga Tiền vệ |
88 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Jahouh Tiền vệ |
45 | 2 | 12 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Amey Ranawade Hậu vệ |
48 | 2 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Boumous Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amrinder Singh Thủ môn |
70 | 0 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
18 Jerry Lalrinzuala Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lalthathanga Khawlhring Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Moirangthem Thoiba Singh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Rahul Kannoly Praveen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
49 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
70 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
65 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dorielton Gomes Nascimento Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuj Kumar Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ashangbam Aphaoba Singh Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rohit Kumar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Narendra Naik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Rahim Ali Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Raynier Fernandes Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Narender Narender Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Saviour Gama Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ATK Mohun Bagan
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
1 : 1
(1-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 0
(1-0)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
2 : 1
(2-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
0 : 0
(0-0)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 2
(0-2)
Odisha FC
ATK Mohun Bagan
Odisha FC
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
ATK Mohun Bagan
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Kerala Blasters ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
ATK Mohun Bagan Minerva Punjab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Mohammedan ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Odisha FC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Odisha FC Hyderabad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Odisha FC Minerva Punjab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Goa Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Odisha FC NorthEast United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Bengaluru Odisha FC |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9