VĐQG Ấn Độ - 22/01/2025 14:00
SVĐ: Sree Kanteerava Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
1.95 3.60 3.60
0.81 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
2.50 2.37 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ryan Williams
1’ -
3’
Đang cập nhật
Rahul Kannoly
-
8’
Đang cập nhật
Jerry Mawihmingthanga
-
Suresh Singh Wangjam
Edgar Méndez
10’ -
Alberto Noguera
Sunil Chhetri
14’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Jovanović
27’ -
29’
Đang cập nhật
Diego Mauricio
-
39’
Đang cập nhật
Diego Mauricio
-
51’
Mourtada Fall
Jerry Mawihmingthanga
-
55’
Jerry Lalrinzuala
Saviour Gama
-
Đang cập nhật
Mohammed Salah
57’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Alberto Noguera
Pedro Capó
62’ -
72’
Diego Mauricio
Dorielton
-
85’
Đang cập nhật
Hugo Boumous
-
Suresh Singh Wangjam
Vinith Venkatesh
86’ -
90’
Đang cập nhật
Ahmed Jahouh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
43%
57%
0
1
5
8
128
173
7
3
2
2
3
0
Bengaluru Odisha FC
Bengaluru 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet
4-3-3 Odisha FC
Huấn luyện viên: Sergio Lobera Rodríguez
11
Sunil Chhetri
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
9
Diego Maurício Machado de Brito
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
4
Amey Ranawade
17
Jerry Mawihmingthanga
17
Jerry Mawihmingthanga
10
Ahmed Jahouh
10
Ahmed Jahouh
10
Ahmed Jahouh
15
Mourtada Serigne Fall
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
100 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
94 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
85 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
96 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Maurício Machado de Brito Tiền đạo |
68 | 30 | 7 | 8 | 1 | Tiền đạo |
15 Mourtada Serigne Fall Hậu vệ |
42 | 10 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Jerry Mawihmingthanga Tiền vệ |
87 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Jahouh Tiền vệ |
44 | 2 | 12 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Amey Ranawade Hậu vệ |
47 | 2 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Boumous Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amrinder Singh Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
18 Jerry Lalrinzuala Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lalthathanga Khawlhring Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Moirangthem Thoiba Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Rahul Kannoly Praveen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Vinith Venkatesh Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Namgyal Bhutia Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Holi Charan Narzary Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nikhil Poojari Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
81 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Rohit Danu Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Narendra Naik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rohit Kumar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Rahim Ali Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Saviour Gama Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raynier Fernandes Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Narender Narender Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
90 Dorielton Gomes Nascimento Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuj Kumar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ashangbam Aphaoba Singh Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bengaluru
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
4 : 2
(3-0)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
0 : 0
(0-0)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
3 : 2
(2-2)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
3 : 1
(2-0)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
1 : 0
(1-0)
Bengaluru
Bengaluru
Odisha FC
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bengaluru
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bengaluru Goa |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Odisha FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Kerala Blasters Odisha FC |
3 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Chennaiyin Odisha FC |
2 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Odisha FC Goa |
2 4 (1) (2) |
1.05 +0 0.79 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
East Bengal Odisha FC |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 30