VĐQG Ấn Độ - 09/01/2025 14:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.88 2.75 0.96
- - -
- - -
2.10 3.75 3.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.74 0 -0.90
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
2.75 2.30 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lukas Pivetta Brambilla
41’ -
45’
Đang cập nhật
Lalthathanga Khawlhring
-
Ankit Mukherjee
Mandar Rao Desai
46’ -
Connor Shields
Wilmar Jordan
48’ -
Connor Shields
Wilmar Jordan
53’ -
60’
Rahim Ali
Moirangthem Thoiba Singh
-
61’
Carlos Delgado
Diego Mauricio
-
68’
Jerry Lalrinzuala
Saviour Gama
-
Bikash Yumnam
Vignesh Dakshinamurthy
69’ -
80’
Diego Mauricio
Dorielton
-
Daniel Chima Chukwu
Jitendra Singh
81’ -
86’
Đang cập nhật
Hugo Boumous
-
90’
Đang cập nhật
Mohammad Nawaz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
37%
63%
4
3
10
8
231
383
13
19
5
5
2
1
Chennaiyin Odisha FC
Chennaiyin 4-4-2
Huấn luyện viên: Owen Coyle
4-4-2 Odisha FC
Huấn luyện viên: Sergio Lobera Rodríguez
9
Wilmar Jordán Gil
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
70
Lukas Pivetta Bambilla
6
Ankit Mukherjee
6
Ankit Mukherjee
15
Mourtada Serigne Fall
1
Amrinder Singh
1
Amrinder Singh
1
Amrinder Singh
1
Amrinder Singh
8
Hugo Boumous
8
Hugo Boumous
8
Hugo Boumous
8
Hugo Boumous
8
Hugo Boumous
8
Hugo Boumous
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wilmar Jordán Gil Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Shields Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ankit Mukherjee Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Daniel Chima Chukwu Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Lukas Pivetta Bambilla Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Irfan Yadwad Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Laldinliana Renthlei Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Mohammad Nawaz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Bikash Yumnam Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 P. Laldinpuia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mourtada Serigne Fall Hậu vệ |
40 | 10 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Amey Ranawade Hậu vệ |
45 | 2 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlos Javier Delgado Rodríguez Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Hugo Boumous Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Amrinder Singh Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
18 Jerry Lalrinzuala Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Lalthathanga Khawlhring Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Rohit Kumar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Rahul Kannoly Praveen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Dorielton Gomes Nascimento Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Rahim Ali Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kiyan Nassiri Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Jitendra Singh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Farukh Choudhary Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mandar Rao Desai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Vincy Barretto Tiền đạo |
52 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Samik Mitra Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
77 Gurkirat Singh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Odisha FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Moirangthem Thoiba Singh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Saviour Gama Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ashangbam Aphaoba Singh Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jerry Mawihmingthanga Tiền đạo |
85 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Raynier Fernandes Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Narendra Naik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Narender Narender Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Anuj Kumar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Diego Maurício Machado de Brito Tiền đạo |
66 | 30 | 7 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Chennaiyin
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
2 : 3
(1-0)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
2 : 1
(1-0)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
2 : 0
(1-0)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
2 : 2
(1-1)
Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Odisha FC
3 : 2
(1-0)
Chennaiyin
Chennaiyin
Odisha FC
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chennaiyin
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Mumbai City Chennaiyin |
1 0 (1) (0) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chennaiyin Hyderabad |
1 0 (1) (0) |
0.96 -0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Chennaiyin East Bengal |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Chennaiyin |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Odisha FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Odisha FC Goa |
2 4 (1) (2) |
1.05 +0 0.79 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
East Bengal Odisha FC |
1 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.92 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
05/12/2024 |
Odisha FC Mumbai City |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.80 |
0.92 2.75 0.90 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Odisha FC Bengaluru |
4 2 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26