GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 05/01/2025 14:00

SVĐ: Guru Nanak Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 3/4 0.86

0.81 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.86 3.63 1.68

0.83 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/4 0.79

0.8 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.14 2.35

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nikhil Prabhu

    15’
  • Đang cập nhật

    Muhammad Suhail F

    18’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Miloš Drinčić

  • 44’

    Đang cập nhật

    Noah Sadaoui

  • Nihal Sudheesh

    Leon Augustine

    46’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Danish Farooq Bhat

  • 58’

    Đang cập nhật

    Miloš Drinčić

  • Nongmeikapam Meitei

    Manglenthang Kipgen

    60’
  • Đang cập nhật

    Asmir Suljić

    62’
  • 65’

    Noah Sadaoui

    Alexandre Coeff

  • Tekcham Abhishek Singh

    Likmabam Rakesh

    71’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Aiban Dohling

  • Melroy Assisi

    Filip Mrzljak

    79’
  • Đang cập nhật

    Khaiminthang Lhungdim

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Guru Nanak Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Mondal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Panagiotis Dilberis

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:3, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikael Stahre

  • Ngày sinh:

    05-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:51, H:36, B:66)

4

Phạt góc

8

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

1

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

12

351

Tổng số đường chuyền

372

18

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Minerva Punjab Kerala Blasters

Đội hình

Minerva Punjab 3-4-3

Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis

Minerva Punjab VS Kerala Blasters

3-4-3 Kerala Blasters

Huấn luyện viên: Mikael Stahre

27

Tekcham Abhishek Singh

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

77

Nihal Sudheesh

77

Nihal Sudheesh

77

Nihal Sudheesh

77

Nihal Sudheesh

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

10

Adrian Luna

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

15

Miloš Drinčić

77

Noah Sadaoui

77

Noah Sadaoui

13

Danish Farooq Bhat

13

Danish Farooq Bhat

13

Danish Farooq Bhat

14

Kwame Peprah

Đội hình xuất phát

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Tekcham Abhishek Singh Tiền vệ

45 1 2 5 0 Tiền vệ

14

Melroy Assisi Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

4

Nikhil Prabhu Tiền vệ

32 1 0 8 0 Tiền vệ

7

Asmir Suljić Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

77

Nihal Sudheesh Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

12

Khaiminthang Lhungdim Tiền vệ

45 0 5 7 0 Tiền vệ

74

Nongmeikapam Meitei Hậu vệ

41 0 1 5 0 Hậu vệ

6

Ricky John Shabong Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

78

Muheet Shabbir Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

35

Pramveer Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Muhammad Suhail F Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adrian Luna Tiền vệ

65 13 18 11 0 Tiền vệ

14

Kwame Peprah Tiền đạo

25 5 1 3 1 Tiền đạo

77

Noah Sadaoui Tiền vệ

12 2 2 0 0 Tiền vệ

13

Danish Farooq Bhat Tiền vệ

41 2 1 10 0 Tiền vệ

15

Miloš Drinčić Hậu vệ

33 2 0 5 1 Hậu vệ

50

Naocha Huidrom Singh Hậu vệ

31 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Sachin Suresh Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

27

Aiban Dohling Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ruivah Hormipam Hậu vệ

71 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Freddy Lallawmawma Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Korou Singh Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ravi Kumar Thủ môn

54 1 0 4 0 Thủ môn

44

Ninthoinganba Meetei Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Vinit Rai Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Shami Singamayum Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Leon Augustine Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Likmabam Rakesh Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Manglenthang Kipgen Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

24

Filip Mrzljak Tiền vệ

9 2 2 0 0 Tiền vệ

23

Ashish Pradhan Tiền vệ

49 0 1 3 0 Tiền vệ

Kerala Blasters

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Mohammed Azhar Tiền vệ

33 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Mohammed Aimen Tiền vệ

30 1 4 1 0 Tiền vệ

2

Nora Fernandes Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sandeep Singh Hậu vệ

86 1 2 17 0 Hậu vệ

20

Pritam Kotal Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Sukham Yoihenba Meitei Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

97

R Lalthanmawia Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Alexandre Coeff Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Muhammed Saheef Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

Minerva Punjab

Kerala Blasters

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Minerva Punjab: 2T - 0H - 1B) (Kerala Blasters: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

1 : 2

(0-0)

Minerva Punjab

12/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Kerala Blasters

1 : 3

(1-1)

Minerva Punjab

14/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Minerva Punjab

0 : 1

(0-0)

Kerala Blasters

Phong độ gần nhất

Minerva Punjab

Phong độ

Kerala Blasters

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Minerva Punjab

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

B
T

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

B
T

VĐQG Ấn Độ

06/12/2024

Minerva Punjab

Mohammedan

2 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 2.5 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

26/11/2024

Mumbai City

Minerva Punjab

0 3

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Kerala Blasters

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

B
X

VĐQG Ấn Độ

22/12/2024

Kerala Blasters

Mohammedan

3 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

ATK Mohun Bagan

Kerala Blasters

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.91

B
T

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Bengaluru

Kerala Blasters

4 2

(2) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Ấn Độ

28/11/2024

Kerala Blasters

Goa

0 1

(0) (1)

0.84 +0 0.87

0.75 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất