VĐQG Ấn Độ - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mohammedan ATK Mohun Bagan
Mohammedan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 ATK Mohun Bagan
Huấn luyện viên:
29
Lalremsanga Fanai
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
1
Padam Chettri
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
14
Zodingliana Ralte
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lalremsanga Fanai Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Mirjalol Qosimov Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Sagolsem Bikash Singh Tiền đạo |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Zodingliana Ralte Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Padam Chettri Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Vanlalzuidika Chhakchhuak Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Joe Zoherliana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Florent Ogier Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohammed Irshad Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Amarjit Singh Kiyam Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carlos Henrique França Freires Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
67 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mohammedan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Thokchom Adison Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K Lalrinfela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Manvir Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Sajad Hussain Parray Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahengbam Angousana Luwang Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Jassim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Makan Winkle Chote Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaurav Bora Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bhaskar Roy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liston Colaco Tiền vệ |
70 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
65 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
49 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mohammedan
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 0
(3-0)
Mohammedan
Mohammedan
ATK Mohun Bagan
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mohammedan
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Mumbai City Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.96 2.75 0.80 |
|||
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
NorthEast United Mohammedan |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.5 0.90 |
0.94 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mohammedan Odisha FC |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.89 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
ATK Mohun Bagan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.75 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 22