VĐQG Ấn Độ - 15/02/2025 11:30
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chennaiyin Minerva Punjab
Chennaiyin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Minerva Punjab
Huấn luyện viên:
9
Wilmar Jordán Gil
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
13
Mohammad Nawaz
3
Ryan Edwards
3
Ryan Edwards
99
Luka Majcen
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
27
Tekcham Abhishek Singh
27
Tekcham Abhishek Singh
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
24
Filip Mrzljak
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wilmar Jordán Gil Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Connor Shields Tiền đạo |
36 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Edwards Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Irfan Yadwad Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Nawaz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pritam Kotal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elson José Dias Júnior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kiyan Nassiri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jitendra Singh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
54 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Mrzljak Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Agustine Asokan Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Asmir Suljić Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Muheet Shabir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ivan Novoselec Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Muhammad Suhail F Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chennaiyin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Samik Mitra Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
77 Gurkirat Singh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mandar Rao Desai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Vincy Barretto Tiền đạo |
55 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Laldinliana Renthlei Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
71 Farukh Choudhary Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Daniel Chima Chukwu Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Vinit Rai Chamling Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Manglenthang Kipgen Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudeesh Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shami Singamayum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Petros Giakoumakis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ravi Kumar Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Melroy Melwin Assisi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Chennaiyin
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
3 : 2
(0-1)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
1 : 0
(0-0)
Chennaiyin
VĐQG Ấn Độ
Chennaiyin
5 : 1
(3-0)
Minerva Punjab
Chennaiyin
Minerva Punjab
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chennaiyin
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
East Bengal Chennaiyin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Chennaiyin Kerala Blasters |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Goa Chennaiyin |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Mohammedan Chennaiyin |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Minerva Punjab
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Odisha FC Minerva Punjab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
ATK Mohun Bagan Minerva Punjab |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Minerva Punjab Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Minerva Punjab Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6