GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 21/12/2024 11:30

SVĐ: Mumbai Football Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.33 5.00

0.87 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

1.00 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nikolaos Karelis

    8’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Laldinpuia PC

  • Đang cập nhật

    Brandon Fernandes

    58’
  • Đang cập nhật

    Hmingthan Mawia

    61’
  • Jayesh Rane

    Th. Bipin Singh

    64’
  • 67’

    Kiyan Nassiri

    Vincy Barretto

  • 69’

    Đang cập nhật

    Vincy Barretto

  • 72’

    Đang cập nhật

    Daniel Chima Chukwu

  • Nathan Rodrigues

    Sahil Panwar

    74’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Ryan Edwards

  • 83’

    Lukas Pivetta Brambilla

    Gurkirat Singh

  • Brandon Fernandes

    Franklin Nazareth

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mumbai Football Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Kumar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Petr Kratky

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:11, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Owen Coyle

  • Ngày sinh:

    14-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    125 (T:53, H:29, B:43)

3

Phạt góc

8

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

17

379

Tổng số đường chuyền

301

12

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Mumbai City Chennaiyin

Đội hình

Mumbai City 4-3-3

Huấn luyện viên: Petr Kratky

Mumbai City VS Chennaiyin

4-3-3 Chennaiyin

Huấn luyện viên: Owen Coyle

7

Lallianzuala Chhangte

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

4

Tiri

3

Ryan Edwards

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

26

Laldinliana Renthlei

70

Lukas Pivetta Brambilla

70

Lukas Pivetta Brambilla

Đội hình xuất phát

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lallianzuala Chhangte Tiền đạo

70 21 14 3 0 Tiền đạo

6

Vikram Partap Singh Tiền đạo

65 10 4 15 1 Tiền đạo

9

Nikolaos Karelis Tiền đạo

11 5 1 0 0 Tiền đạo

4

Tiri Hậu vệ

40 4 1 3 0 Hậu vệ

8

Yoëll van Nieff Tiền vệ

34 3 3 15 1 Tiền vệ

5

Mehtab Singh Hậu vệ

66 3 1 10 1 Hậu vệ

27

Nathan Rodrigues Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Jayesh Rane Tiền vệ

41 0 4 8 0 Tiền vệ

23

Rehnesh Paramba Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hmingthan Mawia Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ryan Edwards Hậu vệ

34 2 0 5 1 Hậu vệ

27

Daniel Chima Chukwu Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

70

Lukas Pivetta Brambilla Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Irfan Yadwad Tiền đạo

34 1 0 4 0 Tiền đạo

26

Laldinliana Renthlei Hậu vệ

11 0 1 1 1 Hậu vệ

13

Mohammad Nawaz Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

33

Bikash Yumnam Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Laldinpuia PC Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Kiyan Nassiri Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Lalrinliana Hnamte Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jitendra Singh Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn

66 0 0 5 1 Thủ môn

28

Ayush Chhikara Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

92

P N Noufal Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Hitesh Sharma Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Franklin Nazareth Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Hardik Bhatt Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Sahil Panwar Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Th. Bipin Singh Tiền đạo

69 11 4 1 0 Tiền đạo

15

Sanjeev Stalin Hậu vệ

57 0 0 1 0 Hậu vệ

Chennaiyin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Gurkirat Singh Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Mandar Rao Desai Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

47

Vincy Barretto Tiền đạo

50 4 2 3 0 Tiền đạo

71

Farukh Choudhary Tiền vệ

32 3 2 3 0 Tiền vệ

6

Ankit Mukherjee Hậu vệ

24 2 1 5 1 Hậu vệ

23

Vignesh Dakshinamurthy Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Yumkhaibam Jiteshwor Singh Tiền vệ

40 0 1 4 0 Tiền vệ

88

Edwin Sydney Vanspaul Hậu vệ

62 1 3 4 0 Hậu vệ

1

Samik Mitra Thủ môn

52 0 0 4 0 Thủ môn

Mumbai City

Chennaiyin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mumbai City: 4T - 1H - 0B) (Chennaiyin: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

1 : 1

(0-0)

Mumbai City

23/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

0 : 2

(0-0)

Mumbai City

28/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

3 : 0

(0-0)

Chennaiyin

24/12/2022

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

2 : 1

(1-1)

Chennaiyin

12/11/2022

VĐQG Ấn Độ

Chennaiyin

2 : 6

(2-2)

Mumbai City

Phong độ gần nhất

Mumbai City

Phong độ

Chennaiyin

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mumbai City

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

05/12/2024

Odisha FC

Mumbai City

0 0

(0) (0)

1.04 +0 0.80

0.92 2.75 0.90

H
X

VĐQG Ấn Độ

30/11/2024

Mumbai City

Hyderabad

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.92

0.75 3.0 0.84

B
X

VĐQG Ấn Độ

26/11/2024

Mumbai City

Minerva Punjab

0 3

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ấn Độ

09/11/2024

Chennaiyin

Mumbai City

1 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.90

0.72 2.5 1.07

B
X

Chennaiyin

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

11/12/2024

Chennaiyin

Hyderabad

1 0

(1) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.83 2.75 0.95

T
X

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Chennaiyin

East Bengal

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

B
X

VĐQG Ấn Độ

30/11/2024

ATK Mohun Bagan

Chennaiyin

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.75 2.75 0.88

B
X

VĐQG Ấn Độ

24/11/2024

Kerala Blasters

Chennaiyin

3 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.82 2.75 0.81

B
T

VĐQG Ấn Độ

09/11/2024

Chennaiyin

Mumbai City

1 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.90

0.72 2.5 1.07

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất