VĐQG Ấn Độ - 17/01/2025 14:00
SVĐ: JRD Tata Sports Complex
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 0.97
0.86 2.75 0.96
- - -
- - -
5.00 4.20 1.60
0.93 10.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
-0.96 1.25 0.79
- - -
- - -
5.00 2.50 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nikhil Barla
17’ -
25’
Tom Aldred
Subhasish Bose
-
Sourav Das
Javier Siverio
46’ -
55’
Đang cập nhật
Deepak Tangri
-
Javi Hernández
Stephen Eze
60’ -
Đang cập nhật
Seminlen Doungel
65’ -
Jordan Murray
Rei Tachikawa
81’ -
82’
Jamie MacLaren
Dimitri Petratos
-
Mohammed Sanan K
Pronay Halder
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
44%
56%
4
0
11
7
323
415
9
20
1
5
4
0
Jamshedpur ATK Mohun Bagan
Jamshedpur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
4-2-3-1 ATK Mohun Bagan
Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez
17
Jordan Murray
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
7
Imran Khan
7
Imran Khan
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
6
Stephen Eze
35
Jason Cummings
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
11
Manvir Singh
11
Manvir Singh
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Murray Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Imran Khan Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Javier Hernández González Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lazar Ćirković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Jason Cummings Tiền đạo |
47 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
68 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
63 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
70 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Wungngayam Muirang Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Amrit Gope Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
36 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
84 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
48 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Toro Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dimitri Petratos Tiền đạo |
65 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Glan Martins Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 0
(2-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 0
(1-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 3
(1-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 0
(0-0)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
1 : 0
(0-0)
Jamshedpur
Jamshedpur
ATK Mohun Bagan
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jamshedpur
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
ATK Mohun Bagan
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Goa ATK Mohun Bagan |
2 1 (1) (0) |
1.02 +0 0.84 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 22