GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 17/01/2025 14:00

SVĐ: JRD Tata Sports Complex

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 0.97

0.86 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.20 1.60

0.93 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

-0.96 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nikhil Barla

    17’
  • 25’

    Tom Aldred

    Subhasish Bose

  • Sourav Das

    Javier Siverio

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Deepak Tangri

  • Javi Hernández

    Stephen Eze

    60’
  • Đang cập nhật

    Seminlen Doungel

    65’
  • Jordan Murray

    Rei Tachikawa

    81’
  • 82’

    Jamie MacLaren

    Dimitri Petratos

  • Mohammed Sanan K

    Pronay Halder

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    JRD Tata Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    S. Nathan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Khalid Ahmed Jamil

  • Ngày sinh:

    21-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:21, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Francisco Molina Jiménez

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:12, H:11, B:3)

3

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

7

323

Tổng số đường chuyền

415

9

Dứt điểm

20

1

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

0

Jamshedpur ATK Mohun Bagan

Đội hình

Jamshedpur 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil

Jamshedpur VS ATK Mohun Bagan

4-2-3-1 ATK Mohun Bagan

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

17

Jordan Murray

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

7

Imran Khan

7

Imran Khan

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

6

Stephen Eze

35

Jason Cummings

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

11

Manvir Singh

11

Manvir Singh

Đội hình xuất phát

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jordan Murray Tiền đạo

31 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Stephen Eze Hậu vệ

32 4 0 5 1 Hậu vệ

7

Imran Khan Tiền vệ

33 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Mohammed Sanan K Tiền vệ

35 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Francisco Javier Hernández González Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nikhil Barla Hậu vệ

42 0 4 5 0 Hậu vệ

23

Muhammed Uvais Hậu vệ

47 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Albino Gomes Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

4

Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ

54 0 0 13 0 Hậu vệ

20

Sourav Das Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Lazar Ćirković Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Jason Cummings Tiền đạo

47 17 3 3 0 Tiền đạo

17

Liston Colaco Tiền vệ

68 7 8 6 1 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền vệ

63 6 14 5 0 Tiền vệ

15

Subashish Bose Hậu vệ

70 4 1 12 0 Hậu vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

67 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

49 2 0 13 0 Tiền vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

72 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ

49 1 4 2 1 Tiền vệ

21

Wungngayam Muirang Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Amrit Gope Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rei Tachikawa Tiền vệ

36 7 0 4 0 Tiền vệ

12

Seminlen Doungel Tiền đạo

84 5 2 6 0 Tiền đạo

18

Ritwik Kumar Das Tiền đạo

48 10 1 1 0 Tiền đạo

9

Javier Siverio Toro Tiền đạo

22 4 0 3 0 Tiền đạo

24

Shubham Sarangi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pronay Halder Tiền vệ

38 1 0 9 0 Tiền vệ

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo

36 0 0 1 0 Tiền đạo

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Dimitri Petratos Tiền đạo

65 26 16 4 0 Tiền đạo

33

Glan Martins Tiền vệ

32 0 0 6 0 Tiền vệ

16

Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ

53 0 0 3 0 Tiền vệ

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

11 1 3 2 0 Tiền vệ

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jamshedpur: 0T - 1H - 4B) (ATK Mohun Bagan: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

3 : 0

(2-0)

Jamshedpur

01/03/2024

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

3 : 0

(1-0)

Jamshedpur

01/11/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

2 : 3

(1-1)

ATK Mohun Bagan

09/02/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

0 : 0

(0-0)

ATK Mohun Bagan

08/12/2022

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

1 : 0

(0-0)

Jamshedpur

Phong độ gần nhất

Jamshedpur

Phong độ

ATK Mohun Bagan

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jamshedpur

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

12/01/2025

Mumbai City

Jamshedpur

0 3

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.80 2.75 0.83

T
T

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

T
H

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

T
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

T
T

ATK Mohun Bagan

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

20/12/2024

Goa

ATK Mohun Bagan

2 1

(1) (0)

1.02 +0 0.84

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

ATK Mohun Bagan

Kerala Blasters

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất