GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 27/01/2025 14:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.89 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.67 3.60 4.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.91 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.26 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Francisco Molina Jiménez

  • Ngày sinh:

    08-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:12, H:11, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerard Zaragoza Mulet

  • Ngày sinh:

    20-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:20, H:18, B:16)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

ATK Mohun Bagan Bengaluru

Đội hình

ATK Mohun Bagan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez

ATK Mohun Bagan VS Bengaluru

4-2-3-1 Bengaluru

Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet

9

Dimitri Petratos

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

10

Greg Stewart

44

Ashish Rai

44

Ashish Rai

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

22

Deepak Tangri

15

Subashish Bose

11

Sunil Chhetri

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

Đội hình xuất phát

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dimitri Petratos Tiền vệ

67 26 16 4 0 Tiền vệ

15

Subashish Bose Hậu vệ

72 4 1 12 0 Hậu vệ

44

Ashish Rai Hậu vệ

69 2 1 6 1 Hậu vệ

22

Deepak Tangri Tiền vệ

51 2 0 13 0 Tiền vệ

10

Greg Stewart Tiền vệ

13 1 3 2 0 Tiền vệ

21

Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Vishal Kaith Thủ môn

74 0 0 6 0 Thủ môn

5

Tom Aldred Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ

55 0 0 3 0 Tiền vệ

72

Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo

38 0 0 1 0 Tiền đạo

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sunil Chhetri Tiền đạo

101 25 7 8 0 Tiền đạo

17

Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo

16 3 2 3 0 Tiền đạo

8

Suresh Singh Wangjam Tiền vệ

95 3 1 18 3 Tiền vệ

7

Ryan Williams Tiền đạo

29 3 0 1 0 Tiền đạo

32

Roshan Singh Hậu vệ

86 2 11 14 2 Hậu vệ

1

Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn

97 0 1 7 0 Thủ môn

5

Aleksandar Jovanović Hậu vệ

58 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ

26 0 1 4 1 Hậu vệ

12

Mohammed Salah Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Lalremtluanga Fanai Tiền vệ

31 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ATK Mohun Bagan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Arsh Anwer Shaikh Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

32

Dippendu Biswas Hậu vệ

32 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Liston Colaco Tiền vệ

70 7 8 6 1 Tiền vệ

33

Glan Martins Tiền vệ

34 0 0 6 0 Tiền vệ

11

Manvir Singh Tiền vệ

65 6 14 5 0 Tiền vệ

63

Saurabh Bhanwala Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Sahal Abdul Samad Tiền vệ

40 3 6 3 0 Tiền vệ

29

Jamie MacLaren Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

35

Jason Cummings Tiền đạo

49 17 3 3 0 Tiền đạo

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Holi Charan Narzary Tiền đạo

13 0 2 0 0 Tiền đạo

27

Nikhil Poojari Hậu vệ

25 0 1 5 0 Hậu vệ

9

Sivasakthi Narayanan Tiền đạo

82 8 3 1 0 Tiền đạo

28

Lalthuammawia Ralte Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

6

Harsh Patre Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Rohit Danu Tiền đạo

27 0 1 1 0 Tiền đạo

31

Vinith Venkatesh Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Namgyal Bhutia Hậu vệ

57 0 0 0 0 Hậu vệ

ATK Mohun Bagan

Bengaluru

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ATK Mohun Bagan: 3T - 0H - 2B) (Bengaluru: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

3 : 0

(2-0)

ATK Mohun Bagan

11/04/2024

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

0 : 4

(0-1)

ATK Mohun Bagan

27/09/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

1 : 0

(0-0)

Bengaluru

18/03/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

2 : 2

(1-1)

Bengaluru

05/02/2023

VĐQG Ấn Độ

ATK Mohun Bagan

1 : 2

(0-0)

Bengaluru

Phong độ gần nhất

ATK Mohun Bagan

Phong độ

Bengaluru

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ATK Mohun Bagan

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

21/01/2025

Chennaiyin

ATK Mohun Bagan

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ấn Độ

17/01/2025

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

1 1

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

ATK Mohun Bagan

East Bengal

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.0 0.81

H
X

VĐQG Ấn Độ

02/01/2025

ATK Mohun Bagan

Hyderabad

3 0

(2) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.81 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

T
T

Bengaluru

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

22/01/2025

Bengaluru

Odisha FC

2 3

(2) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.91 3.0 0.91

B
T

VĐQG Ấn Độ

18/01/2025

Hyderabad

Bengaluru

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.83 2.75 0.95

B
X

VĐQG Ấn Độ

11/01/2025

Bengaluru

Mohammedan

0 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

B
H

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất