- - -
0.89 2.75 0.89
- - -
- - -
1.67 3.60 4.50
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.91 1.25 0.71
- - -
- - -
2.15 2.26 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ATK Mohun Bagan Bengaluru
ATK Mohun Bagan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez
4-2-3-1 Bengaluru
Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet
9
Dimitri Petratos
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
10
Greg Stewart
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
22
Deepak Tangri
15
Subashish Bose
11
Sunil Chhetri
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimitri Petratos Tiền vệ |
67 | 26 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Subashish Bose Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Greg Stewart Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Rodriguez Martin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Lalengmawia Lalengmawia Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Abhishek Dhananjay Suryavanshi Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmad Bhat Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
101 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Antonio Méndez Ortega Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
95 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
86 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
97 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Konsham Chinglensana Singh Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alberto Noguera Ripoll Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
70 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
33 Glan Martins Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
65 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Jason Cummings Tiền đạo |
49 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Holi Charan Narzary Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nikhil Poojari Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
82 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Rohit Danu Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Vinith Venkatesh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Luis Capó Payeras Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Namgyal Bhutia Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ATK Mohun Bagan
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
3 : 0
(2-0)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
0 : 4
(0-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
1 : 0
(0-0)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
2 : 2
(1-1)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
1 : 2
(0-0)
Bengaluru
ATK Mohun Bagan
Bengaluru
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ATK Mohun Bagan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Chennaiyin ATK Mohun Bagan |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
ATK Mohun Bagan East Bengal |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
ATK Mohun Bagan Hyderabad |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Bengaluru
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Bengaluru Odisha FC |
2 3 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Hyderabad Bengaluru |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bengaluru Mohammedan |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 26