VĐQG Ấn Độ - 26/12/2024 14:00
SVĐ: Guru Nanak Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1 -0.98
0.81 2.75 0.82
- - -
- - -
4.75 4.10 1.60
0.87 9.5 0.79
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
5.50 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Asmir Suljić
Ricky John Shabong
12’ -
20’
Đang cập nhật
Apuia
-
48’
Jason Cummings
Alberto Rodríguez
-
Đang cập nhật
Ezequiel Vidal
50’ -
Đang cập nhật
Ezequiel Vidal
51’ -
64’
Đang cập nhật
Jamie MacLaren
-
Đang cập nhật
Luka Majcen
66’ -
69’
Anirudh Thapa
Alberto Rodríguez
-
Asmir Suljić
Shami Singamayum
71’ -
Leon Augustine
Likmabam Rakesh
72’ -
78’
Jamie MacLaren
Sahal Abdul Samad
-
Pramveer
Ashish Pradhan
83’ -
Luka Majcen
Muhammad Suhail F
86’ -
90’
Jason Cummings
Suhail Ahmed Bhatt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
44%
56%
6
2
12
14
353
434
7
19
3
10
2
0
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan
Minerva Punjab 3-4-3
Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis
3-4-3 ATK Mohun Bagan
Huấn luyện viên: José Francisco Molina Jiménez
99
Luka Majcen
31
Leon Augustine
31
Leon Augustine
31
Leon Augustine
4
Nikhil Prabhu
4
Nikhil Prabhu
4
Nikhil Prabhu
4
Nikhil Prabhu
31
Leon Augustine
31
Leon Augustine
31
Leon Augustine
35
Jason Cummings
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
44
Ashish Rai
11
Manvir Singh
11
Manvir Singh
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
51 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Tekcham Abhishek Singh Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Melroy Assisi Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 Leon Augustine Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikhil Prabhu Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Ezequiel Vidal Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Asmir Suljić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Nongmeikapam Meitei Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ravi Kumar Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
35 Pramveer Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Jason Cummings Tiền đạo |
44 | 17 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Liston Colaco Tiền vệ |
65 | 7 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Manvir Singh Tiền vệ |
60 | 6 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Subhasish Bose Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
44 Ashish Rai Hậu vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Anirudh Thapa Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie MacLaren Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Rodríguez Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vishal Kaith Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Tom Aldred Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Apuia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Vinit Rai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Suhail F Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Manglenthang Kipgen Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ninthoinganba Meetei Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Shami Singamayum Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudheesh Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
78 Muheet Shabbir Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ATK Mohun Bagan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Sahal Abdul Samad Tiền vệ |
36 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
63 Saurabh Bhanwala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Dippendu Biswas Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Deepak Tangri Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
72 Suhail Ahmed Bhatt Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Arsh Anwer Shaikh Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Amandeep Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Abhishek Suryavanshi Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
0 : 1
(0-1)
ATK Mohun Bagan
VĐQG Ấn Độ
ATK Mohun Bagan
3 : 1
(2-0)
Minerva Punjab
Minerva Punjab
ATK Mohun Bagan
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Minerva Punjab
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
East Bengal Minerva Punjab |
4 2 (0) (2) |
0.71 +0.25 0.66 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Minerva Punjab Mohammedan |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Mumbai City Minerva Punjab |
0 3 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Minerva Punjab NorthEast United |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.75 0.97 |
B
|
T
|
ATK Mohun Bagan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Goa ATK Mohun Bagan |
2 1 (1) (0) |
1.02 +0 0.84 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Kerala Blasters |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
NorthEast United ATK Mohun Bagan |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
ATK Mohun Bagan Tractor Sazi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Chennaiyin |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 13