VĐQG Ấn Độ - 28/01/2025 14:00
SVĐ: Guru Nanak Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Minerva Punjab Jamshedpur
Minerva Punjab 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis
4-2-3-1 Jamshedpur
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
99
Luka Majcen
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
7
Asmir Suljić
27
Tekcham Abhishek Singh
27
Tekcham Abhishek Singh
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
31
Leon Agustine Asokan
24
Filip Mrzljak
17
Jordan Murray
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
10
Francisco Javier Hernández González
7
Imran Khan
7
Imran Khan
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
6
Stephen Eze
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Luka Majcen Tiền đạo |
54 | 27 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Mrzljak Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Agustine Asokan Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Asmir Suljić Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Ashish Pradhan Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricky John Shabong Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Muheet Shabir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ivan Novoselec Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Muhammad Suhail F Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Murray Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stephen Eze Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Imran Khan Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Javier Hernández González Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Lazar Ćirković Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Petros Giakoumakis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ravi Kumar Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Likmabam Rakesh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Melroy Melwin Assisi Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Vinit Rai Chamling Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Manglenthang Kipgen Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Nihal Sudeesh Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Shami Singamayum Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Wungngayam Muirang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Amrit Gope Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
85 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
49 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Toro Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Minerva Punjab
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
2 : 1
(1-0)
Minerva Punjab
VĐQG Ấn Độ
Minerva Punjab
0 : 4
(0-1)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 0
(0-0)
Minerva Punjab
Minerva Punjab
Jamshedpur
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Minerva Punjab
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Minerva Punjab Mumbai City |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
NorthEast United Minerva Punjab |
1 1 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.83 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Minerva Punjab Kerala Blasters |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.75 0.86 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Minerva Punjab ATK Mohun Bagan |
1 3 (1) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
East Bengal Minerva Punjab |
4 2 (0) (2) |
0.71 +0.25 0.66 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Jamshedpur
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Hyderabad Jamshedpur |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.92 2.75 0.90 |
|||
17/01/2025 |
Jamshedpur ATK Mohun Bagan |
1 1 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mumbai City Jamshedpur |
0 3 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Jamshedpur Bengaluru |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.92 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 4
41 Tổng 16