GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 28/01/2025 14:00

SVĐ: Guru Nanak Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Guru Nanak Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Panagiotis Dilberis

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:3, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Khalid Ahmed Jamil

  • Ngày sinh:

    21-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:21, H:16, B:21)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Minerva Punjab Jamshedpur

Đội hình

Minerva Punjab 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis

Minerva Punjab VS Jamshedpur

4-2-3-1 Jamshedpur

Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil

99

Luka Majcen

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

27

Tekcham Abhishek Singh

27

Tekcham Abhishek Singh

31

Leon Agustine Asokan

31

Leon Agustine Asokan

31

Leon Agustine Asokan

24

Filip Mrzljak

17

Jordan Murray

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

10

Francisco Javier Hernández González

7

Imran Khan

7

Imran Khan

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

6

Stephen Eze

Đội hình xuất phát

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luka Majcen Tiền đạo

54 27 6 7 0 Tiền đạo

24

Filip Mrzljak Tiền vệ

12 2 2 0 0 Tiền vệ

27

Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ

47 1 2 5 0 Hậu vệ

31

Leon Agustine Asokan Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Asmir Suljić Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

74

Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Ashish Pradhan Tiền vệ

52 0 1 3 0 Tiền vệ

6

Ricky John Shabong Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

78

Muheet Shabir Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ivan Novoselec Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Muhammad Suhail F Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jordan Murray Tiền đạo

32 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Stephen Eze Hậu vệ

33 4 0 5 1 Hậu vệ

7

Imran Khan Tiền vệ

34 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Mohammed Sanan K Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Francisco Javier Hernández González Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nikhil Barla Hậu vệ

43 0 4 5 0 Hậu vệ

23

Muhammed Uvais Hậu vệ

48 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Albino Gomes Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

Pratik Prabhakar Chowdhary Hậu vệ

55 0 0 13 0 Hậu vệ

20

Sourav Das Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Lazar Ćirković Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Petros Giakoumakis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ravi Kumar Thủ môn

56 1 0 4 0 Thủ môn

26

Likmabam Rakesh Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Melroy Melwin Assisi Hậu vệ

27 1 0 1 1 Hậu vệ

16

Vinit Rai Chamling Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Manglenthang Kipgen Tiền vệ

27 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Nihal Sudeesh Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

25

Shami Singamayum Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Wungngayam Muirang Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Amrit Gope Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Rei Tachikawa Tiền vệ

37 7 0 4 0 Tiền vệ

12

Seminlen Doungel Tiền đạo

85 5 2 6 0 Tiền đạo

18

Ritwik Kumar Das Tiền đạo

49 10 1 1 0 Tiền đạo

9

Javier Siverio Toro Tiền đạo

23 4 0 3 0 Tiền đạo

24

Shubham Sarangi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pronay Halder Tiền vệ

39 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Mohammad Mobashir Rahman Tiền vệ

50 1 4 2 1 Tiền vệ

Minerva Punjab

Jamshedpur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Minerva Punjab: 0T - 1H - 2B) (Jamshedpur: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/12/2024

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

2 : 1

(1-0)

Minerva Punjab

15/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Minerva Punjab

0 : 4

(0-1)

Jamshedpur

22/10/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

0 : 0

(0-0)

Minerva Punjab

Phong độ gần nhất

Minerva Punjab

Phong độ

Jamshedpur

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Minerva Punjab

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

16/01/2025

Minerva Punjab

Mumbai City

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.78 2.0 1.00

T
H

VĐQG Ấn Độ

10/01/2025

NorthEast United

Minerva Punjab

1 1

(1) (0)

0.93 -0.5 0.83

0.82 2.75 0.81

T
X

VĐQG Ấn Độ

05/01/2025

Minerva Punjab

Kerala Blasters

0 1

(0) (1)

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

B
X

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

B
T

Jamshedpur

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

23/01/2025

Hyderabad

Jamshedpur

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.92 2.75 0.90

VĐQG Ấn Độ

17/01/2025

Jamshedpur

ATK Mohun Bagan

1 1

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.86 2.75 0.96

T
X

VĐQG Ấn Độ

12/01/2025

Mumbai City

Jamshedpur

0 3

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.80 2.75 0.83

T
T

VĐQG Ấn Độ

04/01/2025

Jamshedpur

Bengaluru

2 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.92 3.0 0.71

T
H

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

23 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

17 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 4

41 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất