GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 16/01/2025 14:00

SVĐ: Guru Nanak Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.78 2.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.00 2.10

0.86 9.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.79 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ivan Novoselec

    30’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Yoëll van Nieff

  • 44’

    Rehnesh Paramba

    Phurba Tempa Lachenpa

  • Asmir Suljić

    Luka Majcen

    45’
  • 58’

    Yoëll van Nieff

    Nikolaos Karelis

  • Asmir Suljić

    Ezequiel Vidal

    63’
  • Muhammad Suhail F

    Nihal Sudheesh

    70’
  • 77’

    Nikolaos Karelis

    Ayush Chhikara

  • Đang cập nhật

    Ashish Pradhan

    88’
  • 90’

    Nathan Rodrigues

    Sahil Panwar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Guru Nanak Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Kumar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Panagiotis Dilberis

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:3, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Petr Kratky

  • Ngày sinh:

    08-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    36 (T:18, H:11, B:7)

6

Phạt góc

4

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

0

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

13

328

Tổng số đường chuyền

510

18

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

3

Minerva Punjab Mumbai City

Đội hình

Minerva Punjab 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis

Minerva Punjab VS Mumbai City

4-2-3-1 Mumbai City

Huấn luyện viên: Petr Kratky

99

Luka Majcen

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

7

Asmir Suljić

27

Tekcham Abhishek Singh

27

Tekcham Abhishek Singh

31

Leon Agustine Asokan

31

Leon Agustine Asokan

31

Leon Agustine Asokan

24

Filip Mrzljak

29

Th. Bipin Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

5

Mehtab Singh

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

8

Yoëll van Nieff

Đội hình xuất phát

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luka Majcen Tiền đạo

53 27 6 7 0 Tiền đạo

24

Filip Mrzljak Tiền vệ

11 2 2 0 0 Tiền vệ

27

Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ

46 1 2 5 0 Hậu vệ

31

Leon Agustine Asokan Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Asmir Suljić Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

74

Nongmeikapam Suresh Meitei Hậu vệ

43 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Ashish Pradhan Tiền vệ

51 0 1 3 0 Tiền vệ

6

Ricky John Shabong Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

78

Muheet Shabir Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ivan Novoselec Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Muhammad Suhail F Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Th. Bipin Singh Tiền đạo

73 11 4 1 0 Tiền đạo

6

Vikram Pratap Singh Tiền đạo

69 10 4 15 1 Tiền đạo

9

Nikolaos Karelis Tiền đạo

15 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Yoëll van Nieff Tiền vệ

38 3 3 15 1 Tiền vệ

5

Mehtab Singh Hậu vệ

70 3 1 10 1 Hậu vệ

13

Thaer Krouma Hậu vệ

24 1 2 2 0 Hậu vệ

27

Nathan Asher Rodrigues Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Jayesh Rane Tiền vệ

45 0 4 8 0 Tiền vệ

23

Rehnesh Thumbirumbu Paramba Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

3

Hmingthan Mawia Hậu vệ

50 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Brandon Fernandes Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Likmabam Rakesh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Melroy Melwin Assisi Hậu vệ

26 1 0 1 1 Hậu vệ

16

Vinit Rai Chamling Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Manglenthang Kipgen Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

77

Nihal Sudeesh Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

25

Shami Singamayum Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nolberto Ezequiel Vidal Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Petros Giakoumakis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ravi Kumar Thủ môn

55 1 0 4 0 Thủ môn

Mumbai City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Sahil Panwar Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Ayush Chhikara Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Phurba Tempa Lachenpa Thủ môn

70 0 0 5 1 Thủ môn

77

Gyamar Nikum Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jon Miquel Toral Harper Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Franklin Robin Nazareth Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

92

Noufal Noufal Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Prabir Das Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hitesh Sharma Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Minerva Punjab

Mumbai City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Minerva Punjab: 1T - 0H - 2B) (Mumbai City: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

0 : 3

(0-1)

Minerva Punjab

02/03/2024

VĐQG Ấn Độ

Minerva Punjab

2 : 3

(2-1)

Mumbai City

02/11/2023

VĐQG Ấn Độ

Mumbai City

2 : 1

(0-1)

Minerva Punjab

Phong độ gần nhất

Minerva Punjab

Phong độ

Mumbai City

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Minerva Punjab

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

10/01/2025

NorthEast United

Minerva Punjab

1 1

(1) (0)

0.93 -0.5 0.83

0.82 2.75 0.81

T
X

VĐQG Ấn Độ

05/01/2025

Minerva Punjab

Kerala Blasters

0 1

(0) (1)

0.92 0.75 0.86

0.81 2.5 0.95

B
X

VĐQG Ấn Độ

26/12/2024

Minerva Punjab

ATK Mohun Bagan

1 3

(1) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.81 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

17/12/2024

East Bengal

Minerva Punjab

4 2

(0) (2)

0.71 +0.25 0.66

0.84 2.5 0.84

B
T

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

B
T

Mumbai City

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

12/01/2025

Mumbai City

Jamshedpur

0 3

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.80 2.75 0.83

B
T

VĐQG Ấn Độ

06/01/2025

East Bengal

Mumbai City

2 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Ấn Độ

30/12/2024

Mumbai City

NorthEast United

0 3

(0) (1)

0.89 -0.5 1.03

0.82 2.75 0.82

B
T

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

Mumbai City

Chennaiyin

1 0

(1) (0)

0.98 -1 0.94

0.90 2.75 0.88

H
X

VĐQG Ấn Độ

15/12/2024

Mohammedan

Mumbai City

0 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.92 2.75 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

17 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 16

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 17

16 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 4

40 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất