GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 17/12/2024 14:00

SVĐ: Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 1/4 0.66

0.84 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.25 2.55

0.83 8.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.87

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nandha Kumar Sekar

    14’
  • 21’

    Ezequiel Vidal

    Asmir Suljić

  • 39’

    Khaiminthang Lhungdim

    Ezequiel Vidal

  • 45’

    Đang cập nhật

    Khaiminthang Lhungdim

  • Cleiton Silva 

    Hijazi Maher

    46’
  • Naorem Mahesh Singh

    Vishnu P V

    48’
  • 49’

    Ivan Novoselec

    Vinit Rai

  • Đang cập nhật

    Vishnu P V

    54’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Vinit Rai

  • Đang cập nhật

    Nongmeikapam Meitei

    60’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Khaiminthang Lhungdim

  • Vishnu P V

    David Lalhlansanga

    67’
  • 68’

    Nihal Sudheesh

    Leon Augustine

  • Đang cập nhật

    Vishnu P V

    74’
  • Nandha Kumar Sekar

    Nishu Kumar

    75’
  • 78’

    Luka Majcen

    Mushaga Bakenga

  • David Lalhlansanga

    CK Aman

    83’
  • Cleiton Silva 

    Sayan Banerjee

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 17/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivekananda Yuba Bharati Krirangan Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Purkayastha

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Óscar Bruzón Barreras

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    150 (T:100, H:33, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Panagiotis Dilberis

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:3, B:13)

2

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

15

324

Tổng số đường chuyền

407

7

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

2

East Bengal Minerva Punjab

Đội hình

East Bengal 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Óscar Bruzón Barreras

East Bengal VS Minerva Punjab

4-4-1-1 Minerva Punjab

Huấn luyện viên: Panagiotis Dilberis

10

Cleiton Silva 

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

19

Hijazi Maher

29

Naorem Mahesh Singh

29

Naorem Mahesh Singh

99

Luka Majcen

10

Ezequiel Vidal

10

Ezequiel Vidal

10

Ezequiel Vidal

10

Ezequiel Vidal

4

Nikhil Prabhu

4

Nikhil Prabhu

77

Nihal Sudheesh

77

Nihal Sudheesh

77

Nihal Sudheesh

27

Tekcham Abhishek Singh

Đội hình xuất phát

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Cleiton Silva  Tiền đạo

52 20 4 11 0 Tiền đạo

29

Naorem Mahesh Singh Tiền vệ

67 8 9 10 0 Tiền vệ

11

Nandha Kumar Sekar Tiền vệ

29 5 3 3 0 Tiền vệ

14

David Lalhlansanga Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Hijazi Maher Hậu vệ

30 1 0 7 0 Hậu vệ

5

Lalchungnunga Hậu vệ

45 1 0 10 1 Hậu vệ

13

Prabhsukhan Singh Gill Thủ môn

32 0 0 3 0 Thủ môn

12

Mohamad Rakip Hậu vệ

43 0 0 8 0 Hậu vệ

44

Héctor Yuste Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Anwar Ali Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Souvik Chakrabarti Tiền vệ

45 0 0 10 0 Tiền vệ

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Luka Majcen Tiền đạo

50 27 6 7 0 Tiền đạo

27

Tekcham Abhishek Singh Hậu vệ

43 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Nikhil Prabhu Tiền vệ

30 1 0 8 0 Tiền vệ

77

Nihal Sudheesh Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Ezequiel Vidal Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Asmir Suljić Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Khaiminthang Lhungdim Hậu vệ

44 0 5 7 0 Hậu vệ

74

Nongmeikapam Meitei Hậu vệ

39 0 1 5 0 Hậu vệ

6

Ricky John Shabong Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Ravi Kumar Thủ môn

52 1 0 4 0 Thủ môn

33

Ivan Novoselec Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

East Bengal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

84

Sayan Banerjee Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

62

CK Aman Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

95

Gourab Shaw Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

Nishu Kumar Hậu vệ

25 0 3 2 0 Hậu vệ

66

Shyamal Besra Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Provat Lakra Hậu vệ

8 0 0 2 1 Hậu vệ

82

Vishnu P V Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

24

Debjit Majumder Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

33

Gursimrat Singh Gill Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

Minerva Punjab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Manglenthang Kipgen Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

44

Ninthoinganba Meetei Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Leon Augustine Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Vinit Rai Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

78

Muheet Shabbir Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

25

Shami Singamayum Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Pramveer Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mushaga Bakenga Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

29

Muhammad Suhail F Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

East Bengal

Minerva Punjab

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (East Bengal: 0T - 1H - 1B) (Minerva Punjab: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

VĐQG Ấn Độ

Minerva Punjab

4 : 1

(2-1)

East Bengal

09/12/2023

VĐQG Ấn Độ

East Bengal

0 : 0

(0-0)

Minerva Punjab

Phong độ gần nhất

East Bengal

Phong độ

Minerva Punjab

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

East Bengal

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

12/12/2024

East Bengal

Odisha FC

1 2

(0) (0)

0.91 -0.25 0.87

0.92 3.0 0.84

B
H

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Chennaiyin

East Bengal

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.92 2.75 0.90

T
X

VĐQG Ấn Độ

29/11/2024

East Bengal

NorthEast United

1 0

(1) (0)

0.93 +0 0.92

0.97 3.0 0.85

T
X

VĐQG Ấn Độ

09/11/2024

East Bengal

Mohammedan

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.90 2.75 0.88

B
X

VĐQG Ấn Độ

22/10/2024

Odisha FC

East Bengal

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.0

0.78 3.0 1.04

B
H

Minerva Punjab

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

B
T

VĐQG Ấn Độ

06/12/2024

Minerva Punjab

Mohammedan

2 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 2.5 0.91

T
X

VĐQG Ấn Độ

26/11/2024

Mumbai City

Minerva Punjab

0 3

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ấn Độ

23/11/2024

Minerva Punjab

NorthEast United

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.75 0.97

B
T

VĐQG Ấn Độ

06/11/2024

Goa

Minerva Punjab

2 1

(1) (1)

0.93 -0.5 0.85

0.84 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

4 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 14

20 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

5 Thẻ đỏ đội 1

39 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất