GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Minaj

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2015

Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic

Sân vận động: Stadion Mynai

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/11

1-9

23/11

Minaj

Minaj

Bukovyna

Bukovyna

1 : 0

0 : 0

Bukovyna

Bukovyna

1-9

0.97 +0 0.75

0.74 2.0 0.84

0.74 2.0 0.84

16/11

5-6

16/11

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Minaj

Minaj

3 : 0

2 : 0

Minaj

Minaj

5-6

0.87 -0.5 0.82

08/11

0-0

08/11

Minaj

Minaj

Khust City

Khust City

0 : 0

0 : 0

Khust City

Khust City

0-0

02/11

0-0

02/11

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

Minaj

Minaj

4 : 0

2 : 0

Minaj

Minaj

0-0

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

27/10

0-0

27/10

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Minaj

Minaj

1 : 1

0 : 1

Minaj

Minaj

0-0

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

19/10

5-3

19/10

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Minaj

Minaj

0 : 1

0 : 1

Minaj

Minaj

5-3

0.72 +0.25 -0.93

13/10

3-4

13/10

Minaj

Minaj

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

3 : 1

2 : 0

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

3-4

0.97 +0.5 0.82

09/10

0-0

09/10

Prykarpattia

Prykarpattia

Minaj

Minaj

0 : 0

0 : 0

Minaj

Minaj

0-0

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

28/09

0-0

28/09

Bukovyna

Bukovyna

Minaj

Minaj

2 : 1

2 : 0

Minaj

Minaj

0-0

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.81

0.89 2.25 0.81

22/09

2-6

22/09

Minaj

Minaj

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0 : 3

0 : 2

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Artur Remenyak Tiền đạo

29 5 1 2 0 25 Tiền đạo

0

Tymur Korablin Tiền vệ

27 4 2 6 0 23 Tiền vệ

0

Nazarii Vorobchak Tiền đạo

26 2 1 0 0 25 Tiền đạo

0

Yevhen Skyba Hậu vệ

15 1 1 3 0 22 Hậu vệ

0

Taras Dmytruk Hậu vệ

58 0 3 9 0 25 Hậu vệ

0

Bohdan Chuiev Hậu vệ

53 0 1 1 0 25 Hậu vệ

0

Kyrylo Prokopchuk Hậu vệ

10 0 1 0 0 27 Hậu vệ

0

Ivan Demydenko Tiền đạo

27 0 0 0 0 22 Tiền đạo

0

Maksym Rosul Thủ môn

8 0 0 0 0 20 Thủ môn

0

Oleksandr Bandura Thủ môn

58 0 0 3 2 39 Thủ môn