Hạng Hai Ukraine - 27/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion Mis'kyj
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.80 2.75 2.55
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Oleg Vyshnevskyi
-
20’
Đang cập nhật
Yevheniy Ryazantsev
-
29’
Đang cập nhật
Artur Remenyak
-
46’
Yevheniy Ryazantsev
Maksym Maksymets
-
62’
Oleg Vyshnevskyi
Yegor Gunichev
-
66’
Đang cập nhật
Kyrylo Prokopchuk
-
Radion Posevkin
Serhii Davydov
75’ -
Đang cập nhật
Andriy Riznyk
77’ -
80’
Đang cập nhật
Yegor Gunichev
-
85’
Ivan Matyushenko
Yehor Shalfieiev
-
Đang cập nhật
Vadym Sydun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
0
0
0
0
389
327
0
0
0
0
2
2
Nyva Ternopil' Minaj
Nyva Ternopil' 4-5-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
4-5-1 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nyva Ternopil'
Minaj
Hạng Hai Ukraine
Minaj
0 : 2
(0-2)
Nyva Ternopil'
Nyva Ternopil'
Minaj
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nyva Ternopil'
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Nyva Ternopil' Bukovyna |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Metal Kharkiv Nyva Ternopil' |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Nyva Ternopil' Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil' |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Minaj
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Minaj |
0 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23