GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Nyva Ternopil'

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2016

Huấn luyện viên: Yevhen Kalynychenko

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

5-4

16/11

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

2 : 1

1 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

5-4

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.0 0.72

0.87 2.0 0.72

09/11

0-0

09/11

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

0 : 1

0 : 0

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

0-0

0.85 -0.75 0.95

0.69 1.75 0.94

0.69 1.75 0.94

03/11

0-0

03/11

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Prykarpattia

Prykarpattia

2 : 1

2 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

0-0

0.82 +0 0.96

27/10

0-0

27/10

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Minaj

Minaj

1 : 1

0 : 1

Minaj

Minaj

0-0

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

20/10

1-7

20/10

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Bukovyna

Bukovyna

1 : 1

0 : 1

Bukovyna

Bukovyna

1-7

0.80 +0.25 1.00

0.75 1.75 0.96

0.75 1.75 0.96

13/10

5-6

13/10

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

2 : 0

0 : 0

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

5-6

0.95 -0.5 0.85

08/10

0-0

08/10

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Khust City

Khust City

0 : 0

0 : 0

Khust City

Khust City

0-0

04/10

0-0

04/10

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

1 : 1

0 : 1

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

0-0

-0.98 -1.0 0.77

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

21/09

3-5

21/09

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

1 : 0

0 : 0

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

3-5

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.81

0.93 2.25 0.81

15/09

4-3

15/09

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

2 : 3

0 : 0

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

4-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Vitalii Zhupanskyi Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Maksym Demchuk Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Andrii Zin Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Igor Gatala Tiền đạo

0 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Bohdan Kozak Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Andriy Riznyk Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Arsentiy Doroshenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Andrii Bey Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Dmytro Galadey Tiền đạo

0 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Vasyl Tanchak Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ