Hạng Hai Ukraine - 20/10/2024 11:30
SVĐ: Stadion Mis'kyj
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.75 1.75 0.96
- - -
- - -
3.40 2.87 2.10
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
4.33 1.83 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Vitaliy Koltsov
-
37’
Đang cập nhật
Danylo Goncharuk
-
Đang cập nhật
Dmytro Galadey
42’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
Đang cập nhật
Vadym Sydun
69’ -
Đang cập nhật
Andrii Bey
70’ -
Arsentiy Doroshenko
Maksym Hirnyi
77’ -
79’
Arseniy Kilievskyi
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Bohdan Kozak
85’ -
Andriy Riznyk
Valentyn Napuda
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
53%
47%
1
1
4
1
387
331
7
4
2
2
0
1
Nyva Ternopil' Bukovyna
Nyva Ternopil' 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
4-1-4-1 Bukovyna
Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nyva Ternopil'
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Bukovyna
1 : 0
(1-0)
Nyva Ternopil'
Cúp Quốc Gia Ukraine
Nyva Ternopil'
1 : 1
(1-1)
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Nyva Ternopil'
0 : 1
(0-0)
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Bukovyna
0 : 1
(0-1)
Nyva Ternopil'
Hạng Hai Ukraine
Bukovyna
0 : 3
(0-1)
Nyva Ternopil'
Nyva Ternopil'
Bukovyna
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nyva Ternopil'
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Metal Kharkiv Nyva Ternopil' |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Nyva Ternopil' Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil' |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Nyva Ternopil' Ahrobiznes Volochysk |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bukovyna
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Bukovyna Podillya Khmelnytskyi |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Bukovyna |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bukovyna Prykarpattia |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Metal Kharkiv Bukovyna |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22