GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Bukovyna

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1952

Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov

Sân vận động: Stadion Bukovyna

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

Bukovyna

Bukovyna

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

0 : 0

0 : 0

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

0-0

23/11

1-9

23/11

Minaj

Minaj

Bukovyna

Bukovyna

1 : 0

0 : 0

Bukovyna

Bukovyna

1-9

0.97 +0 0.75

0.74 2.0 0.84

0.74 2.0 0.84

09/11

2-2

09/11

Bukovyna

Bukovyna

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2 : 1

1 : 0

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2-2

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.0 0.69

0.90 2.0 0.69

02/11

0-0

02/11

Khust City

Khust City

Bukovyna

Bukovyna

0 : 0

0 : 0

Bukovyna

Bukovyna

0-0

30/10

0-0

30/10

Probiy Horodenka

Probiy Horodenka

Bukovyna

Bukovyna

0 : 1

0 : 0

Bukovyna

Bukovyna

0-0

26/10

0-0

26/10

Bukovyna

Bukovyna

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

1 : 1

0 : 0

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

0-0

0.85 +0 0.85

0.78 2.0 0.80

0.78 2.0 0.80

20/10

1-7

20/10

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Bukovyna

Bukovyna

1 : 1

0 : 1

Bukovyna

Bukovyna

1-7

0.80 +0.25 1.00

0.75 1.75 0.96

0.75 1.75 0.96

13/10

0-0

13/10

Bukovyna

Bukovyna

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

1 : 1

0 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0-0

0.77 -0.75 -0.98

09/10

0-0

09/10

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

Bukovyna

Bukovyna

1 : 0

1 : 0

Bukovyna

Bukovyna

0-0

0.75 +0.25 -0.95

04/10

7-1

04/10

Bukovyna

Bukovyna

Prykarpattia

Prykarpattia

0 : 0

0 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

7-1

0.92 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.88

0.86 2.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Vitalii Faraseenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Ivan Ponomarenko Thủ môn

0 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Roman Bodnia Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Vladyslav Khamelyuk Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Igor Soldat Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Ivan Budnyak Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Danylo Kanevtsev Thủ môn

0 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Danylo Goncharuk Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Maksym Lopyronok Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Andrіy Busko Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ