Hạng Hai Ukraine - 26/10/2024 10:00
SVĐ: Stadion Bukovyna
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.78 2.0 0.80
- - -
- - -
2.35 2.80 3.00
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.81 0.75 0.90
- - -
- - -
3.20 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vladyslav Krystin
18’ -
Đang cập nhật
Maksym Hirnyi
48’ -
49’
Đang cập nhật
Dmytro Shynkarenko
-
Đang cập nhật
Dmytro Shynkarenko
55’ -
59’
Đang cập nhật
Ivan Bendera
-
Roman Bodnia
Andriy Andreychuk
61’ -
66’
Stanislav Krystin
Vladyslav Krystin
-
Đang cập nhật
Mykyta Bezuglyy
67’ -
Yan Morgovskiy
Davronbek Azizov
71’ -
74’
Volodymyr Tanchyk
Arseniy Kilievskyi
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Yuri Glushchuk
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
0
2
1
389
340
0
0
0
0
1
1
Bukovyna Epitsentr Dunayivtsi
Bukovyna 4-3-3
Huấn luyện viên: Hryhorii Churilov
4-3-3 Epitsentr Dunayivtsi
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bukovyna
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
2 : 0
(1-0)
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Bukovyna
0 : 2
(0-1)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
2 : 1
(1-0)
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
0 : 0
(0-0)
Bukovyna
Hạng Hai Ukraine
Bukovyna
1 : 2
(0-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Bukovyna
Epitsentr Dunayivtsi
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bukovyna
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Nyva Ternopil' Bukovyna |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Bukovyna Podillya Khmelnytskyi |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Bukovyna |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bukovyna Prykarpattia |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Epitsentr Dunayivtsi
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Khust City Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Podillya Khmelnytskyi |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.25 0.78 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15