GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 09/10/2024 11:30

SVĐ: Stadion Yunist'

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.10 2.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    Đang cập nhật

    Roman Bodnia

  • Đang cập nhật

    Roman Tolochko

    40’
  • Đang cập nhật

    Vitalii-Dmytro Teplyi

    45’
  • Ivan Stankovych

    Mykyta Fomin

    46’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Dmytro Shynkarenko

  • 60’

    Đang cập nhật

    Ivan Tyshchenko

  • Vitalii-Dmytro Teplyi

    Bohdan Boichuk

    70’
  • 76’

    Yuri Glushchuk

    Andriy Globa

  • Dmitry Kasimov

    Andriy Andreychuk

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Vitaliy Koltsov

  • 89’

    Đang cập nhật

    Roman Bilyi

  • Danyil Volkov

    Ruslan Barylyak

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 09/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yunist'

  • Trọng tài chính:

    I. Salash

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Chyzhevsky

  • Ngày sinh:

    27-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    113 (T:44, H:36, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Valeriy Kryventsov

  • Ngày sinh:

    31-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:35, H:28, B:30)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

385

Tổng số đường chuyền

332

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Ahrobiznes Volochysk Bukovyna

Đội hình

Ahrobiznes Volochysk 4-5-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky

Ahrobiznes Volochysk VS Bukovyna

4-5-1 Bukovyna

Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Ahrobiznes Volochysk

Bukovyna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ahrobiznes Volochysk: 2T - 0H - 2B) (Bukovyna: 2T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Bukovyna

0 : 1

(0-1)

Ahrobiznes Volochysk

18/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

3 : 0

(1-0)

Bukovyna

15/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Bukovyna

1 : 0

(1-0)

Ahrobiznes Volochysk

18/08/2021

Cúp Quốc Gia Ukraine

Bukovyna

2 : 0

(0-0)

Ahrobiznes Volochysk

Phong độ gần nhất

Ahrobiznes Volochysk

Phong độ

Bukovyna

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ahrobiznes Volochysk

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Metal Kharkiv

Ahrobiznes Volochysk

0 1

(0) (1)

0.73 +0.25 0.99

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Khust City

Ahrobiznes Volochysk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Epitsentr Dunayivtsi

2 1

(2) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Nyva Ternopil'

Ahrobiznes Volochysk

2 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Podillya Khmelnytskyi

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.82

T
X

Bukovyna

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Bukovyna

Prykarpattia

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.88

B
X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Bukovyna

Minaj

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Bukovyna

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Bukovyna

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất