GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 04/10/2024 09:30

SVĐ: Stadion Bukovyna

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.86 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.70 3.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.77 0.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andriy Busko

    4’
  • 29’

    Vasil Frantsuz

    Stanislav Demkov

  • 45’

    Đang cập nhật

    Artem Syomka

  • Ivan Tyshchenko

    Vladyslav Khamelyuk

    46’
  • Yuri Glushchuk

    Arseniy Kilievskyi

    64’
  • 71’

    Andriy Khoma

    Oleh Kos

  • Danylo Goncharuk

    Vitalii Faraseenko

    78’
  • Đang cập nhật

    Andriy Andreychuk

    80’
  • 90’

    Yurii Radulskyi

    Pavlo Mykhalchuk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:30 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bukovyna

  • Trọng tài chính:

    V. Fayda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valeriy Kryventsov

  • Ngày sinh:

    31-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:35, H:28, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Rypan

  • Ngày sinh:

    28-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:37, H:35, B:38)

7

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

375

Tổng số đường chuyền

352

14

Dứt điểm

1

2

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

2

Bukovyna Prykarpattia

Đội hình

Bukovyna 4-4-2

Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov

Bukovyna VS Prykarpattia

4-4-2 Prykarpattia

Huấn luyện viên: Oleg Rypan

Tạm thời chưa có dữ liệu

Bukovyna

Prykarpattia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bukovyna: 2T - 1H - 2B) (Prykarpattia: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Prykarpattia

0 : 1

(0-0)

Bukovyna

08/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

1 : 1

(0-0)

Bukovyna

22/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

2 : 1

(1-0)

Bukovyna

20/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Bukovyna

1 : 0

(0-0)

Prykarpattia

04/11/2022

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

2 : 1

(0-0)

Bukovyna

Phong độ gần nhất

Bukovyna

Phong độ

Prykarpattia

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bukovyna

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Bukovyna

Minaj

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Bukovyna

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Bukovyna

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Bukovyna

Nyva Ternopil'

1 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.91 2.0 0.76

T
X

Prykarpattia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Metal Kharkiv

Prykarpattia

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Prykarpattia

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Prykarpattia

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Prykarpattia

Nyva Ternopil'

3 0

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Podillya Khmelnytskyi

Prykarpattia

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.93 2.0 0.74

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất