GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Prykarpattia

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1998

Huấn luyện viên: Oleg Rypan

Sân vận động: Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/11

0-0

23/11

Prykarpattia

Prykarpattia

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

1 : 2

1 : 1

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0-0

-0.98 +0 0.77

15/11

0-0

15/11

Khust City

Khust City

Prykarpattia

Prykarpattia

0 : 0

0 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

0-0

10/11

0-0

10/11

Prykarpattia

Prykarpattia

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

0 : 1

0 : 0

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

0-0

0.97 +0.25 0.82

03/11

0-0

03/11

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Prykarpattia

Prykarpattia

2 : 1

2 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

0-0

0.82 +0 0.96

27/10

0-0

27/10

Prykarpattia

Prykarpattia

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

2 : 0

1 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0-0

0.90 -0.5 0.80

19/10

0-0

19/10

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

Prykarpattia

Prykarpattia

0 : 1

0 : 1

Prykarpattia

Prykarpattia

0-0

0.92 -0.75 0.81

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

09/10

0-0

09/10

Prykarpattia

Prykarpattia

Minaj

Minaj

0 : 0

0 : 0

Minaj

Minaj

0-0

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/10

7-1

04/10

Bukovyna

Bukovyna

Prykarpattia

Prykarpattia

0 : 0

0 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

7-1

0.92 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.88

0.86 2.0 0.88

28/09

8-4

28/09

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Prykarpattia

Prykarpattia

2 : 1

1 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

8-4

0.77 -0.25 -0.98

20/09

0-0

20/09

Prykarpattia

Prykarpattia

Khust City

Khust City

0 : 0

0 : 0

Khust City

Khust City

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Vasil Frantsuz Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Vasil Genyk Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Roman Barchuk Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Andriy Khoma Tiền đạo

0 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Vasyl Tsyutsyura Tiền đạo

0 0 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Mykyta Titaievskyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Maksym Stadnik Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Stanislav Demkov Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Sergey Shvets Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Yurii Radulskyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ