Hạng Hai Ukraine - 19/10/2024 11:00
SVĐ: Stadion Yunist'
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.81
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.65 3.40 4.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.25 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dmitry Kasimov
25’ -
33’
Đang cập nhật
Vasil Frantsuz
-
46’
Pavlo Mykhalchuk
Vasil Genyk
-
53’
Đang cập nhật
Yurii Radulskyi
-
64’
Andriy Khoma
Oleh Kos
-
69’
Yurii Radulskyi
Stanislav Demkov
-
Roman Tolochko
Kyrylo Pavlyuk
73’ -
Ivan Stankovych
Andriy Globa
79’ -
84’
Đang cập nhật
Maksym Solovyov
-
86’
Đang cập nhật
Vladyslav Buchakchyiskyi
-
90’
Đang cập nhật
Roman Barchuk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
48%
52%
0
0
0
0
351
375
0
0
0
0
0
2
Ahrobiznes Volochysk Prykarpattia
Ahrobiznes Volochysk 3-4-3
Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky
3-4-3 Prykarpattia
Huấn luyện viên: Oleg Rypan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ahrobiznes Volochysk
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Prykarpattia
0 : 1
(0-1)
Ahrobiznes Volochysk
Hạng Hai Ukraine
Prykarpattia
2 : 0
(1-0)
Ahrobiznes Volochysk
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
1 : 1
(0-0)
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
0 : 0
(0-0)
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Prykarpattia
0 : 0
(0-0)
Ahrobiznes Volochysk
Ahrobiznes Volochysk
Prykarpattia
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ahrobiznes Volochysk
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Bukovyna |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Metal Kharkiv Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.73 +0.25 0.99 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Khust City Ahrobiznes Volochysk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Prykarpattia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bukovyna Prykarpattia |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Metal Kharkiv Prykarpattia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
20/09/2024 |
Prykarpattia Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Prykarpattia |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19