Hạng Hai Ukraine - 10/11/2024 10:00
SVĐ: Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
3.25 3.10 2.05
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4.00 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Andriy Lyashenko
Vladyslav Krystin
-
Đang cập nhật
Sergey Romanov
49’ -
56’
Volodymyr Tanchyk
Andriy Bezhenar
-
Đang cập nhật
Maksym Solovyov
60’ -
Andriy Khoma
Volodymyr Rudyuk
61’ -
Đang cập nhật
Maksym Solovyov
66’ -
Đang cập nhật
Pavlo Mykhalchuk
68’ -
70’
Đang cập nhật
Vladyslav Moroz
-
Đang cập nhật
Vladyslav Buchakchyiskyi
77’ -
Sergey Romanov
Yevhen Bespalko
81’ -
82’
Mykola Myronyuk
Stanislav Krystin
-
Đang cập nhật
Pavlo Zamurenko
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
6
0
0
383
315
11
13
6
7
1
2
Prykarpattia Epitsentr Dunayivtsi
Prykarpattia 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleg Rypan
4-1-4-1 Epitsentr Dunayivtsi
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
Tạm thời chưa có dữ liệu
Prykarpattia
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
3 : 0
(2-0)
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
1 : 1
(0-1)
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Prykarpattia
2 : 2
(2-1)
Epitsentr Dunayivtsi
Cúp Quốc Gia Ukraine
Prykarpattia
1 : 2
(0-1)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
2 : 0
(1-0)
Prykarpattia
Prykarpattia
Epitsentr Dunayivtsi
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Prykarpattia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Nyva Ternopil' Prykarpattia |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0 0.96 |
- - - |
B
|
||
27/10/2024 |
Prykarpattia Podillya Khmelnytskyi |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.80 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Prykarpattia |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.81 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bukovyna Prykarpattia |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Epitsentr Dunayivtsi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Minaj |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Bukovyna Epitsentr Dunayivtsi |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
19/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Khust City Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 19