Hạng Hai Ukraine - 09/10/2024 11:00
SVĐ: Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.80 3.50 3.80
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.40 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Vitalii Rozhko
-
Đang cập nhật
Vasil Genyk
36’ -
Roman Barchuk
Volodymyr Rudyuk
46’ -
Volodymyr Rudyuk
Artem Syomka
59’ -
61’
Vitalii Rozhko
Nazariy Vorobchak
-
67’
Maksym Maksymets
Oleh Kos
-
Maksym Solovyov
Sergey Romanov
83’ -
84’
Oleg Vyshnevskyi
Yevheniy Ryazantsev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
0
0
0
0
367
350
0
0
0
0
2
1
Prykarpattia Minaj
Prykarpattia 4-4-2
Huấn luyện viên: Oleg Rypan
4-4-2 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Prykarpattia
Minaj
Hạng Hai Ukraine
Minaj
4 : 2
(2-0)
Prykarpattia
Prykarpattia
Minaj
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Prykarpattia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Bukovyna Prykarpattia |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Metal Kharkiv Prykarpattia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
20/09/2024 |
Prykarpattia Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Prykarpattia |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
11/09/2024 |
Prykarpattia Nyva Ternopil' |
3 0 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Minaj
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Minaj Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Minaj Nyva Ternopil' |
0 2 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.25 0.88 |
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22