GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 28/09/2024 12:30

SVĐ: Stadion Avanhard (Uzhhorod)

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.90 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Denys Pidruchnyi

    11’
  • Đang cập nhật

    Danil Tepliakov

    13’
  • 15’

    Đang cập nhật

    Vasyl Tsyutsyura

  • 29’

    Đang cập nhật

    Valerii Boldencov

  • 46’

    Pavlo Zamurenko

    Volodymyr Rudyuk

  • Đang cập nhật

    Daniel Oniebuchi Vernattus

    50’
  • Đang cập nhật

    Denys Pidruchnyi

    55’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Vasyl Tsyutsyura

  • 76’

    Vladyslav Buchakchyiskyi

    Sergey Romanov

  • 82’

    Roman Barchuk

    Stanislav Demkov

  • Hennadiy Synchuk

    Daniil Prykhodko

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Maksym Solovyov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Avanhard (Uzhhorod)

  • Trọng tài chính:

    I. Stashuk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Perica Ognjenovic

  • Ngày sinh:

    24-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:15, H:10, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Rypan

  • Ngày sinh:

    28-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:37, H:35, B:38)

8

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

3

383

Tổng số đường chuyền

348

3

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Metal Kharkiv Prykarpattia

Đội hình

Metal Kharkiv 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Perica Ognjenovic

Metal Kharkiv VS Prykarpattia

4-1-4-1 Prykarpattia

Huấn luyện viên: Oleg Rypan

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metal Kharkiv

Prykarpattia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metal Kharkiv: 3T - 0H - 1B) (Prykarpattia: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

1 : 2

(0-1)

Metal Kharkiv

11/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

0 : 1

(0-0)

Prykarpattia

13/11/2021

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

4 : 0

(2-0)

Prykarpattia

07/08/2021

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

1 : 4

(0-2)

Metal Kharkiv

Phong độ gần nhất

Metal Kharkiv

Phong độ

Prykarpattia

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metal Kharkiv

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

Minaj

Metal Kharkiv

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

05/09/2024

Khust City

Metal Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metal Kharkiv

Epitsentr Dunayivtsi

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/08/2024

Nyva Ternopil'

Metal Kharkiv

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

T
X

Prykarpattia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Prykarpattia

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Prykarpattia

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.84 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Prykarpattia

Nyva Ternopil'

3 0

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Podillya Khmelnytskyi

Prykarpattia

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.93 2.0 0.74

T
T

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Prykarpattia

Ahrobiznes Volochysk

0 1

(0) (1)

0.86 +0 0.87

0.84 2.0 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất