GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Metal Kharkiv

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Andrii Anishchenko

Sân vận động: Oblasny SportKomplex Metalist

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/11

0-0

23/11

Prykarpattia

Prykarpattia

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

1 : 2

1 : 1

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0-0

-0.98 +0 0.77

16/11

5-6

16/11

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Minaj

Minaj

3 : 0

2 : 0

Minaj

Minaj

5-6

0.87 -0.5 0.82

09/11

2-2

09/11

Bukovyna

Bukovyna

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2 : 1

1 : 0

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2-2

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.0 0.69

0.90 2.0 0.69

25/10

1-4

25/10

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Khust City

Khust City

1 : 0

1 : 0

Khust City

Khust City

1-4

19/10

0-0

19/10

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

1 : 1

1 : 1

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0-0

0.97 -0.5 0.82

13/10

5-6

13/10

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

2 : 0

0 : 0

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

5-6

0.95 -0.5 0.85

09/10

0-0

09/10

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0 : 3

0 : 0

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0-0

0.87 -0.25 0.92

04/10

4-7

04/10

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

0 : 1

0 : 1

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

4-7

0.73 +0.25 0.99

28/09

8-4

28/09

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

Prykarpattia

Prykarpattia

2 : 1

1 : 0

Prykarpattia

Prykarpattia

8-4

0.77 -0.25 -0.98

22/09

2-6

22/09

Minaj

Minaj

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0 : 3

0 : 2

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

2-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Aleks Chidomere Tiền vệ

24 2 0 4 0 23 Tiền vệ

7

Yevhenii Ryazantsev Tiền đạo

30 0 0 1 0 23 Tiền đạo

0

Yegor Klymenchuk Hậu vệ

12 0 0 2 0 28 Hậu vệ

21

Maksym Bagachanskyi Tiền vệ

26 0 0 0 0 23 Tiền vệ

25

Vladyslav Rybak Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

99

Gabriel Gomes Ferreira Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

22

Andrіy Busko Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

4

Yuriy Golubka Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

78

Serhii Shumilov Thủ môn

7 0 0 0 0 19 Thủ môn

8

Kyrylo Digtyar Hậu vệ

5 0 0 0 0 18 Hậu vệ