Hạng Hai Ukraine - 16/11/2024 10:00
SVĐ: Stadion Avanhard (Uzhhorod)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 3.20 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oleksandr Tsvirenko
25’ -
Đang cập nhật
Vitaliy Fedoriv
33’ -
Đang cập nhật
Aleks Chidomere
38’ -
46’
Vitalii Rozhko
Maksym Orikhovskyi
-
Oleksandr Tsvirenko
Danil Tepliakov
63’ -
Đang cập nhật
Petro Lutsiv
68’ -
76’
Mykhailo Plokhotniuk
Pavlo Tyshchuk
-
81’
Artur Remenyak
Nazariy Vorobchak
-
Aleks Chidomere
Daniil Prykhodko
84’ -
Đang cập nhật
Ehor Abramov
86’ -
Maksym Bahachanskyi
Vasyl Lutsiv
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
52%
48%
0
3
2
0
378
348
11
2
6
0
1
0
Metal Kharkiv Minaj
Metal Kharkiv 3-5-2
Huấn luyện viên: Perica Ognjenovic
3-5-2 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metal Kharkiv
Minaj
Hạng Hai Ukraine
Minaj
0 : 3
(0-2)
Metal Kharkiv
VĐQG Ukraine
Metal Kharkiv
1 : 2
(1-0)
Minaj
VĐQG Ukraine
Minaj
1 : 0
(0-0)
Metal Kharkiv
Metal Kharkiv
Minaj
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metal Kharkiv
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Bukovyna Metal Kharkiv |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Metal Kharkiv Khust City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Metal Kharkiv Nyva Ternopil' |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Metal Kharkiv |
0 3 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
Minaj
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Minaj Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Minaj |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Nyva Ternopil' Minaj |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Minaj |
0 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
18 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 16