GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 22/09/2024 12:00

SVĐ: Stadion Mynai

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.90 3.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Petro Lutsiv

  • 21’

    Đang cập nhật

    Maksym Bahachanskyi

  • Ivan Golovkin

    Yehor Shalfieiev

    36’
  • Đang cập nhật

    Bohdan Chuiev

    43’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Petro Lutsiv

  • Taras Dmytruk

    Maksym Kulish

    46’
  • Dmitri Nağiyev

    Yevheniy Ryazantsev

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Myzyuk

  • 63’

    Đang cập nhật

    Hennadiy Synchuk

  • 70’

    Danil Tepliakov

    Aleks Chidomere

  • Ivan Matyushenko

    Yaroslav Ryazantsev

    72’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Aleks Chidomere

  • Đang cập nhật

    Bohdan Chuiev

    78’
  • 84’

    Hennadiy Synchuk

    Ehor Abramov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Mynai

  • Trọng tài chính:

    M. Skrypnyk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zeljko Ljubenovic

  • Ngày sinh:

    09-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:10, H:10, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrii Anishchenko

  • Ngày sinh:

    16-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:3, H:8, B:5)

2

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

0

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

3

317

Tổng số đường chuyền

367

8

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Minaj Metal Kharkiv

Đội hình

Minaj 4-4-2

Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic

Minaj VS Metal Kharkiv

4-4-2 Metal Kharkiv

Huấn luyện viên: Andrii Anishchenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Minaj

Metal Kharkiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Minaj: 2T - 0H - 0B) (Metal Kharkiv: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/05/2023

VĐQG Ukraine

Metal Kharkiv

1 : 2

(1-0)

Minaj

20/11/2022

VĐQG Ukraine

Minaj

1 : 0

(0-0)

Metal Kharkiv

Phong độ gần nhất

Minaj

Phong độ

Metal Kharkiv

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Minaj

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Khust City

Minaj

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Minaj

Epitsentr Dunayivtsi

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 3.0 0.79

T
X

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Minaj

Nyva Ternopil'

0 2

(0) (2)

- - -

0.82 2.25 0.88

X

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

Minaj

Podillya Khmelnytskyi

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.91 2.25 0.76

B
X

Hạng Hai Ukraine

26/08/2024

Ahrobiznes Volochysk

Minaj

2 1

(1) (1)

0.88 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.83

B
T

Metal Kharkiv

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

05/09/2024

Khust City

Metal Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metal Kharkiv

Epitsentr Dunayivtsi

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/08/2024

Nyva Ternopil'

Metal Kharkiv

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Ukraine

17/08/2024

Metal Kharkiv

Podillya Khmelnytskyi

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.79

0.95 2.0 0.73

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất