Hạng Hai Ukraine - 19/10/2024 10:00
SVĐ: Stadion Kolos Dunaivtsi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 3.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vladyslav Moroz
22’ -
23’
Đang cập nhật
Petro Lutsiv
-
Đang cập nhật
Vladyslav Krystin
28’ -
Đang cập nhật
Danylo Kravchuk
35’ -
36’
Đang cập nhật
Oleksandr Myzyuk
-
Đang cập nhật
Yevhen Zaporozhets
43’ -
Ivan Bendera
Volodymyr Tanchyk
46’ -
Đang cập nhật
Stanislav Krystin
49’ -
59’
Vitaliy Fedoriv
Yevhenii Isaienko
-
Yevhen Zaporozhets
Mykola Myronyuk
60’ -
Hlib Savchuk
Ivan Demydenko
67’ -
68’
Đang cập nhật
Gabriel Gomes
-
71’
Aleks Chidomere
Oleksii Goryainov
-
75’
Đang cập nhật
Danil Tepliakov
-
80’
Danil Tepliakov
Ehor Abramov
-
Stanislav Krystin
Maksym Protsiv
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
0
0
0
368
326
0
0
0
0
2
2
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv
Epitsentr Dunayivtsi 4-5-1
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
4-5-1 Metal Kharkiv
Huấn luyện viên: Andrii Anishchenko
Tạm thời chưa có dữ liệu
Epitsentr Dunayivtsi
Metal Kharkiv
Hạng Hai Ukraine
Metal Kharkiv
0 : 0
(0-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Epitsentr Dunayivtsi
2 : 2
(2-2)
Metal Kharkiv
Cúp Quốc Gia Ukraine
Metal Kharkiv
1 : 2
(0-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Hạng Hai Ukraine
Metal Kharkiv
0 : 1
(0-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Epitsentr Dunayivtsi
Metal Kharkiv
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Epitsentr Dunayivtsi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Khust City Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Podillya Khmelnytskyi |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.25 0.78 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Prykarpattia |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Metal Kharkiv
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Metal Kharkiv Nyva Ternopil' |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Metal Kharkiv |
0 3 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Metal Kharkiv Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.73 +0.25 0.99 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Metal Kharkiv Prykarpattia |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 27