GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 09/11/2024 11:30

SVĐ: Stadion Bukovyna

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.90 2.0 0.69

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.87 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.83 0.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Myzyuk

  • Đang cập nhật

    Vitaliy Koltsov

    11’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Danil Tepliakov

  • Đang cập nhật

    Vitaliy Koltsov

    45’
  • 46’

    Danil Tepliakov

    Aleks Chidomere

  • Đang cập nhật

    Danylo Holub

    58’
  • Đang cập nhật

    Roman Bodnia

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Daniel Oniebuchi Vernattus

  • 63’

    Kyrylo Dihtiar

    Daniil Prykhodko

  • Ivan Tyshchenko

    Vladyslav Khamelyuk

    65’
  • Danylo Goncharuk

    Ivan Budnyak

    71’
  • Đang cập nhật

    Bohdan Boichuk

    75’
  • Đang cập nhật

    Andriy Andreychuk

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Gabriel Gomes

  • 87’

    Đang cập nhật

    Daniil Prykhodko

  • 90’

    Yevhenii Isaienko

    Oleksii Goryainov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bukovyna

  • Trọng tài chính:

    D. Osaulenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hryhorii Churilov

  • Ngày sinh:

    18-01-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andrii Anishchenko

  • Ngày sinh:

    16-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:3, H:8, B:5)

2

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

4

375

Tổng số đường chuyền

316

10

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Bukovyna Metal Kharkiv

Đội hình

Bukovyna 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Hryhorii Churilov

Bukovyna VS Metal Kharkiv

4-1-4-1 Metal Kharkiv

Huấn luyện viên: Andrii Anishchenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Bukovyna

Metal Kharkiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bukovyna: 3T - 0H - 0B) (Metal Kharkiv: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

0 : 1

(0-1)

Bukovyna

04/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

2 : 3

(1-1)

Bukovyna

02/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Bukovyna

1 : 0

(0-0)

Metal Kharkiv

Phong độ gần nhất

Bukovyna

Phong độ

Metal Kharkiv

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bukovyna

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

02/11/2024

Khust City

Bukovyna

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Probiy Horodenka

Bukovyna

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

26/10/2024

Bukovyna

Epitsentr Dunayivtsi

1 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.78 2.0 0.80

H
H

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Nyva Ternopil'

Bukovyna

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.75 1.75 0.96

B
T

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Bukovyna

Podillya Khmelnytskyi

1 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

- - -

B
T

Metal Kharkiv

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metal Kharkiv

Khust City

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Metal Kharkiv

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.82

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Metal Kharkiv

Nyva Ternopil'

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Podillya Khmelnytskyi

Metal Kharkiv

0 3

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Metal Kharkiv

Ahrobiznes Volochysk

0 1

(0) (1)

0.73 +0.25 0.99

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất