GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 04/10/2024 12:00

SVĐ: Stadion Avanhard (Uzhhorod)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 1/4 0.99

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.87 2.45

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.90 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hennadiy Synchuk

    32’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Oleh Len

  • Danil Tepliakov

    Aleks Chidomere

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Danyil Volkov

  • Yevhenii Isaienko

    Oleksandr Tsvirenko

    63’
  • 69’

    Vitalii-Dmytro Teplyi

    Kyrylo Pavlyuk

  • Danylo Kaydalov

    Daniil Prykhodko

    79’
  • 81’

    Dmitry Kasimov

    Andriy Globa

  • Đang cập nhật

    Aleks Chidomere

    85’
  • Denys Pidruchnyi

    Daniel Oniebuchi Vernattus

    88’
  • 89’

    Roman Kuzmin

    Ruslan Barylyak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Avanhard (Uzhhorod)

  • Trọng tài chính:

    N. Dyord

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Perica Ognjenovic

  • Ngày sinh:

    24-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:15, H:10, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Chyzhevsky

  • Ngày sinh:

    27-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    113 (T:44, H:36, B:33)

4

Phạt góc

7

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

1

333

Tổng số đường chuyền

383

7

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Metal Kharkiv Ahrobiznes Volochysk

Đội hình

Metal Kharkiv 4-3-3

Huấn luyện viên: Perica Ognjenovic

Metal Kharkiv VS Ahrobiznes Volochysk

4-3-3 Ahrobiznes Volochysk

Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metal Kharkiv

Ahrobiznes Volochysk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metal Kharkiv: 0T - 1H - 4B) (Ahrobiznes Volochysk: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

2 : 1

(0-1)

Metal Kharkiv

06/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

1 : 2

(0-2)

Ahrobiznes Volochysk

06/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

3 : 1

(1-1)

Metal Kharkiv

13/05/2022

Hạng Hai Ukraine

Metal Kharkiv

0 : 0

(0-0)

Ahrobiznes Volochysk

18/10/2021

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

2 : 1

(2-1)

Metal Kharkiv

Phong độ gần nhất

Metal Kharkiv

Phong độ

Ahrobiznes Volochysk

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metal Kharkiv

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Metal Kharkiv

Prykarpattia

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

Minaj

Metal Kharkiv

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

05/09/2024

Khust City

Metal Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metal Kharkiv

Epitsentr Dunayivtsi

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.85 2.25 0.81

T
X

Ahrobiznes Volochysk

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Khust City

Ahrobiznes Volochysk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Epitsentr Dunayivtsi

2 1

(2) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Nyva Ternopil'

Ahrobiznes Volochysk

2 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Podillya Khmelnytskyi

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Prykarpattia

Ahrobiznes Volochysk

0 1

(0) (1)

0.86 +0 0.87

0.84 2.0 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất