GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 03/11/2024 12:00

SVĐ: Stadion Mis'kyj

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.96

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.00 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Andriy Riznyk

    13’
  • Đang cập nhật

    Dmytro Galadey

    20’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Stanislav Demkov

  • Bohdan Kozak

    Serhii Davydov

    46’
  • Đang cập nhật

    Arsentiy Doroshenko

    50’
  • Đang cập nhật

    Andriy Riznyk

    60’
  • 70’

    Dmytro Tytov

    Maksym Stadnik

  • Arsentiy Doroshenko

    Radion Posevkin

    83’
  • Andriy Riznyk

    Valentyn Napuda

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Roman Barchuk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Mis'kyj

  • Trọng tài chính:

    S. Truba

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Stakhiv

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Rypan

  • Ngày sinh:

    28-07-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    110 (T:37, H:35, B:38)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

353

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

2

Nyva Ternopil' Prykarpattia

Đội hình

Nyva Ternopil' 4-3-3

Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv

Nyva Ternopil' VS Prykarpattia

4-3-3 Prykarpattia

Huấn luyện viên: Oleg Rypan

Tạm thời chưa có dữ liệu

Nyva Ternopil'

Prykarpattia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nyva Ternopil': 2T - 1H - 2B) (Prykarpattia: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

3 : 0

(3-0)

Nyva Ternopil'

06/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

0 : 0

(0-0)

Nyva Ternopil'

06/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

1 : 0

(0-0)

Prykarpattia

29/10/2022

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

4 : 0

(2-0)

Prykarpattia

11/09/2022

Hạng Hai Ukraine

Prykarpattia

1 : 0

(0-0)

Nyva Ternopil'

Phong độ gần nhất

Nyva Ternopil'

Phong độ

Prykarpattia

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nyva Ternopil'

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

27/10/2024

Nyva Ternopil'

Minaj

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Nyva Ternopil'

Bukovyna

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.75 1.75 0.96

T
T

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Metal Kharkiv

Nyva Ternopil'

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Nyva Ternopil'

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Nyva Ternopil'

1 1

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

1.07 2.5 0.72

T
X

Prykarpattia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

27/10/2024

Prykarpattia

Podillya Khmelnytskyi

2 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.80

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Ahrobiznes Volochysk

Prykarpattia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.81

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Prykarpattia

Minaj

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Bukovyna

Prykarpattia

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.88

T
X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Metal Kharkiv

Prykarpattia

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất