Hạng Hai Ukraine - 20/09/2024 22:00
SVĐ: Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh
0 : 0
Trận đấu bị hủy
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Prykarpattia Khust City
Prykarpattia 3-5-2
Huấn luyện viên: Oleg Rypan
3-5-2 Khust City
Huấn luyện viên: Volodymyr Tsytkin
Tạm thời chưa có dữ liệu
Prykarpattia
Khust City
Hạng Hai Ukraine
Khust City
1 : 2
(0-1)
Prykarpattia
Hạng Hai Ukraine
Prykarpattia
7 : 0
(2-0)
Khust City
Prykarpattia
Khust City
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Prykarpattia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Prykarpattia |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.84 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
11/09/2024 |
Prykarpattia Nyva Ternopil' |
3 0 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Prykarpattia |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Prykarpattia Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Minaj Prykarpattia |
4 2 (2) (0) |
0.80 +0 1.01 |
0.81 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Khust City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Bukovyna Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Khust City Metal Kharkiv |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Khust City |
5 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Khust City Nyva Ternopil' |
2 3 (2) (2) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 9