GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 13/10/2024 11:30

SVĐ: Stadion Bukovyna

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.90 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Oleksiy Savchenko

    Kirill Pasichnik

  • 32’

    Đang cập nhật

    Yan Karanga

  • Đang cập nhật

    Dmytro Shynkarenko

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Vladyslav Chushenko

  • Đang cập nhật

    Mykyta Bezuglyy

    49’
  • 56’

    Ivan Orobets

    Nazar Lys

  • Danylo Goncharuk

    Danylo Holub

    69’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Mykyta Bezuglyy

  • 79’

    Valentin Koreshkov

    Andriy Stolyarchuk

  • Vladyslav Khamelyuk

    Maksym Hirnyi

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Nazar Lys

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bukovyna

  • Trọng tài chính:

    I. Stashuk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valeriy Kryventsov

  • Ngày sinh:

    31-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:35, H:28, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitaliy Kostyshyn

  • Ngày sinh:

    12-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    77 (T:20, H:33, B:24)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

378

Tổng số đường chuyền

345

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Bukovyna Podillya Khmelnytskyi

Đội hình

Bukovyna 4-4-2

Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov

Bukovyna VS Podillya Khmelnytskyi

4-4-2 Podillya Khmelnytskyi

Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn

Tạm thời chưa có dữ liệu

Bukovyna

Podillya Khmelnytskyi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bukovyna: 1T - 1H - 1B) (Podillya Khmelnytskyi: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

0 : 1

(0-0)

Bukovyna

24/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Bukovyna

0 : 2

(0-1)

Podillya Khmelnytskyi

22/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

1 : 1

(1-0)

Bukovyna

Phong độ gần nhất

Bukovyna

Phong độ

Podillya Khmelnytskyi

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bukovyna

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Ahrobiznes Volochysk

Bukovyna

1 0

(1) (0)

0.75 +0.25 1.05

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Bukovyna

Prykarpattia

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.86 2.0 0.88

B
X

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Bukovyna

Minaj

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Metal Kharkiv

Bukovyna

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Bukovyna

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Podillya Khmelnytskyi

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Podillya Khmelnytskyi

Metal Kharkiv

0 3

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

03/10/2024

Khust City

Podillya Khmelnytskyi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

28/09/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Podillya Khmelnytskyi

2 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.97 2.25 0.78

H
T

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Podillya Khmelnytskyi

Nyva Ternopil'

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.81

T
X

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Podillya Khmelnytskyi

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất