GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Podillya Khmelnytskyi

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn

Sân vận động: Stadion Podillya

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/11

0-0

23/11

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

0 : 0

0 : 0

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

0-0

0.97 +0.75 0.82

0.69 2.0 0.90

0.69 2.0 0.90

16/11

5-4

16/11

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

2 : 1

1 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

5-4

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.0 0.72

0.87 2.0 0.72

03/11

0-0

03/11

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

1 : 1

1 : 1

Ahrobiznes Volochysk

Ahrobiznes Volochysk

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.82 2.0 0.76

0.82 2.0 0.76

27/10

0-0

27/10

Prykarpattia

Prykarpattia

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

2 : 0

1 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0-0

0.90 -0.5 0.80

19/10

5-3

19/10

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Minaj

Minaj

0 : 1

0 : 1

Minaj

Minaj

5-3

0.72 +0.25 -0.93

13/10

0-0

13/10

Bukovyna

Bukovyna

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

1 : 1

0 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0-0

0.77 -0.75 -0.98

09/10

0-0

09/10

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0 : 3

0 : 0

Metal Kharkiv

Metal Kharkiv

0-0

0.87 -0.25 0.92

03/10

0-0

03/10

Khust City

Khust City

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0 : 0

0 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

0-0

28/09

10-7

28/09

Epitsentr Dunayivtsi

Epitsentr Dunayivtsi

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

2 : 1

0 : 0

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

10-7

1.00 -1.0 0.80

0.97 2.25 0.78

0.97 2.25 0.78

21/09

3-5

21/09

Podillya Khmelnytskyi

Podillya Khmelnytskyi

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

1 : 0

0 : 0

Nyva Ternopil'

Nyva Ternopil'

3-5

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.81

0.93 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kyrylo Kostenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Oleksandr Tsybulnyk Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Valentin Koreshkov Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Sergiy Siminin Hậu vệ

0 0 0 0 0 38 Hậu vệ

0

Danylo Bozhenar Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Vladyslav Chushenko Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Ihor Karpenko Tiền đạo

0 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

Anton Zadereyko Thủ môn

0 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Bogdan Petrichenko Thủ môn

0 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Roman Nazarchuk Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ