Hạng Hai Ukraine - 19/10/2024 11:30
SVĐ: Stadion Podillya
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.72 1/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
2.80 3.00 2.35
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.60 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Dmytro Prikhna
-
18’
Đang cập nhật
Artur Remenyak
-
27’
Đang cập nhật
Vladyslav Dvorovenko
-
62’
Yevheniy Ryazantsev
Nazariy Vorobchak
-
Yan Karanga
Andrii Vilkhovyi
74’ -
77’
Ivan Matyushenko
Pavlo Tyshchuk
-
Vladyslav Chushenko
Vitaliy Hemeha
79’ -
Kirill Pasichnik
Nazar Hamolov
85’ -
Đang cập nhật
Oleksandr Tsybulnyk
87’ -
90’
Vitalii Rozhko
Danyil Khondak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
46%
54%
4
1
2
3
315
369
7
8
1
5
1
1
Podillya Khmelnytskyi Minaj
Podillya Khmelnytskyi 4-5-1
Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn
4-5-1 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Podillya Khmelnytskyi
Minaj
Hạng Hai Ukraine
Minaj
0 : 0
(0-0)
Podillya Khmelnytskyi
Podillya Khmelnytskyi
Minaj
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Podillya Khmelnytskyi
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Bukovyna Podillya Khmelnytskyi |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Metal Kharkiv |
0 3 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Khust City Podillya Khmelnytskyi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Podillya Khmelnytskyi |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.25 0.78 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil' |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Minaj
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18