GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 21/09/2024 11:00

SVĐ: Stadion Podillya

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.93 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.00 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.97

-0.95 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Oleksiy Savchenko

    31’
  • Oleksiy Savchenko

    Ivan Orobets

    46’
  • Andriy Stolyarchuk

    Valentyn Napuda

    59’
  • 63’

    Igor Gatala

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Vadim Shavrin

    71’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Dmytro Galadey

  • Oleksandr Tsybulnyk

    Nazar Lys

    78’
  • 79’

    Andrii Kukharuk

    Mykyta Mykhaylenko

  • Vitaliy Hemeha

    Valentin Koreshkov

    84’
  • 86’

    Bohdan Kozak

    Marko Kitsun

  • Đang cập nhật

    Dmytro Nepohodov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Podillya

  • Trọng tài chính:

    S. Podrygulya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Kostyshyn

  • Ngày sinh:

    12-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    77 (T:20, H:33, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yevhen Kalynychenko

  • Ngày sinh:

    31-01-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:3, B:5)

3

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

384

Tổng số đường chuyền

341

7

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil'

Đội hình

Podillya Khmelnytskyi 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn

Podillya Khmelnytskyi VS Nyva Ternopil'

4-1-4-1 Nyva Ternopil'

Huấn luyện viên: Yevhen Kalynychenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Podillya Khmelnytskyi

Nyva Ternopil'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Podillya Khmelnytskyi: 1T - 3H - 1B) (Nyva Ternopil': 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

0 : 0

(0-0)

Podillya Khmelnytskyi

10/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

2 : 0

(2-0)

Nyva Ternopil'

02/08/2023

Cúp Quốc Gia Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

0 : 0

(0-0)

Nyva Ternopil'

25/03/2022

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

0 : 0

(0-0)

Podillya Khmelnytskyi

04/09/2021

Hạng Hai Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

1 : 1

(0-1)

Nyva Ternopil'

Phong độ gần nhất

Podillya Khmelnytskyi

Phong độ

Nyva Ternopil'

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Podillya Khmelnytskyi

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Ahrobiznes Volochysk

Podillya Khmelnytskyi

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.84 2.25 0.82

B
X

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Podillya Khmelnytskyi

Prykarpattia

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.93 2.0 0.74

B
T

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

Minaj

Podillya Khmelnytskyi

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.91 2.25 0.76

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/08/2024

Podillya Khmelnytskyi

Bukovyna

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.25 0.77

B
X

Hạng Hai Ukraine

17/08/2024

Metal Kharkiv

Podillya Khmelnytskyi

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.79

0.95 2.0 0.73

H
H

Nyva Ternopil'

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

15/09/2024

Nyva Ternopil'

Ahrobiznes Volochysk

2 3

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Prykarpattia

Nyva Ternopil'

3 0

(3) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.90

B
T

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Minaj

Nyva Ternopil'

0 2

(0) (2)

- - -

0.82 2.25 0.88

X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Bukovyna

Nyva Ternopil'

1 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.91 2.0 0.76

B
X

Hạng Hai Ukraine

25/08/2024

Nyva Ternopil'

Metal Kharkiv

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất