GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 23/11/2024 11:00

SVĐ: Stadion Podillya

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 3/4 0.82

0.69 2.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.30 1.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.71 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.00 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Oleksandr Tsybulnyk

    17’
  • 19’

    Đang cập nhật

    Danylo Kravchuk

  • 28’

    Đang cập nhật

    Danylo Kravchuk

  • Oleksandr Tsybulnyk

    Oleksiy Savchenko

    46’
  • Andriy Stolyarchuk

    Yan Karanga

    55’
  • 60’

    Stanislav Krystin

    Mykola Myronyuk

  • 79’

    Ivan Bendera

    Vladyslav Krystin

  • 83’

    Đang cập nhật

    Andriy Lipovuz

  • 85’

    Đang cập nhật

    Danylo Kravchuk

  • 90’

    Yevhen Zaporozhets

    Mykyta Polyulyakh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Podillya

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Kostyshyn

  • Ngày sinh:

    12-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    77 (T:20, H:33, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Serhiy Nahornyak

  • Ngày sinh:

    05-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    73 (T:33, H:22, B:18)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Podillya Khmelnytskyi Epitsentr Dunayivtsi

Đội hình

Podillya Khmelnytskyi 4-4-2

Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn

Podillya Khmelnytskyi VS Epitsentr Dunayivtsi

4-4-2 Epitsentr Dunayivtsi

Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak

Tạm thời chưa có dữ liệu

Podillya Khmelnytskyi

Epitsentr Dunayivtsi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Podillya Khmelnytskyi: 0T - 2H - 2B) (Epitsentr Dunayivtsi: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Epitsentr Dunayivtsi

2 : 1

(0-0)

Podillya Khmelnytskyi

20/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Epitsentr Dunayivtsi

2 : 2

(1-0)

Podillya Khmelnytskyi

19/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Podillya Khmelnytskyi

0 : 0

(0-0)

Epitsentr Dunayivtsi

18/08/2021

Cúp Quốc Gia Ukraine

Epitsentr Dunayivtsi

3 : 0

(1-0)

Podillya Khmelnytskyi

Phong độ gần nhất

Podillya Khmelnytskyi

Phong độ

Epitsentr Dunayivtsi

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Podillya Khmelnytskyi

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

16/11/2024

Nyva Ternopil'

Podillya Khmelnytskyi

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.87 2.0 0.72

B
T

Hạng Hai Ukraine

03/11/2024

Podillya Khmelnytskyi

Ahrobiznes Volochysk

1 1

(1) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.82 2.0 0.76

T
H

Hạng Hai Ukraine

27/10/2024

Prykarpattia

Podillya Khmelnytskyi

2 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.80

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Podillya Khmelnytskyi

Minaj

0 1

(0) (1)

0.72 +0.25 1.07

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Bukovyna

Podillya Khmelnytskyi

1 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

- - -

T
T

Epitsentr Dunayivtsi

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

16/11/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Ahrobiznes Volochysk

2 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.84 2.0 0.74

T
H

Hạng Hai Ukraine

10/11/2024

Prykarpattia

Epitsentr Dunayivtsi

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

02/11/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Minaj

4 0

(2) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Ukraine

26/10/2024

Bukovyna

Epitsentr Dunayivtsi

1 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.78 2.0 0.80

H
H

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Epitsentr Dunayivtsi

Metal Kharkiv

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.82

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 18

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất