- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Khust City Podillya Khmelnytskyi
Khust City 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Volodymyr Tsytkin
3-5-1-1 Podillya Khmelnytskyi
Huấn luyện viên: Vitaliy Kostyshyn
Tạm thời chưa có dữ liệu
Khust City
Podillya Khmelnytskyi
Hạng Hai Ukraine
Podillya Khmelnytskyi
1 : 0
(1-0)
Khust City
Hạng Hai Ukraine
Podillya Khmelnytskyi
4 : 1
(2-0)
Khust City
Hạng Hai Ukraine
Khust City
2 : 1
(2-0)
Podillya Khmelnytskyi
Khust City
Podillya Khmelnytskyi
0% 100% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Khust City
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Khust City Ahrobiznes Volochysk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Prykarpattia Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Bukovyna Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Khust City Metal Kharkiv |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Podillya Khmelnytskyi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Podillya Khmelnytskyi |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.25 0.78 |
H
|
T
|
|
21/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Nyva Ternopil' |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Podillya Khmelnytskyi |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Prykarpattia |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Minaj Podillya Khmelnytskyi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 19