GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 09/11/2024 10:00

SVĐ: Stadion Yunist'

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.69 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.10 5.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.86 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 1.90 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Roman Tolochko

    27’
  • Danyil Volkov

    Ivan Stankovych

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Andriy Riznyk

  • Đang cập nhật

    Roman Pidkivka

    67’
  • Vitalii-Dmytro Teplyi

    Roman Slyva

    73’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Andrii Zin

  • Dmitry Kasimov

    Andriy Globa

    85’
  • 90’

    Andriy Riznyk

    Valentyn Napuda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yunist'

  • Trọng tài chính:

    M. Skrypnyk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Chyzhevsky

  • Ngày sinh:

    27-05-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    113 (T:44, H:36, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yuri Virt

  • Ngày sinh:

    04-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:41, H:25, B:32)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

373

Tổng số đường chuyền

325

0

Dứt điểm

1

0

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Ahrobiznes Volochysk Nyva Ternopil'

Đội hình

Ahrobiznes Volochysk 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky

Ahrobiznes Volochysk VS Nyva Ternopil'

4-1-4-1 Nyva Ternopil'

Huấn luyện viên: Yuri Virt

Tạm thời chưa có dữ liệu

Ahrobiznes Volochysk

Nyva Ternopil'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ahrobiznes Volochysk: 2T - 3H - 0B) (Nyva Ternopil': 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

2 : 3

(0-0)

Ahrobiznes Volochysk

03/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

2 : 1

(1-0)

Nyva Ternopil'

03/09/2023

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

0 : 0

(0-0)

Ahrobiznes Volochysk

18/03/2022

Hạng Hai Ukraine

Ahrobiznes Volochysk

0 : 0

(0-0)

Nyva Ternopil'

28/08/2021

Hạng Hai Ukraine

Nyva Ternopil'

1 : 1

(1-0)

Ahrobiznes Volochysk

Phong độ gần nhất

Ahrobiznes Volochysk

Phong độ

Nyva Ternopil'

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ahrobiznes Volochysk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

03/11/2024

Podillya Khmelnytskyi

Ahrobiznes Volochysk

1 1

(1) (1)

0.92 +0.5 0.87

0.82 2.0 0.76

B
H

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Ahrobiznes Volochysk

Prykarpattia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.81

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Minaj

Ahrobiznes Volochysk

3 1

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Ahrobiznes Volochysk

Bukovyna

1 0

(1) (0)

0.75 +0.25 1.05

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Metal Kharkiv

Ahrobiznes Volochysk

0 1

(0) (1)

0.73 +0.25 0.99

- - -

T
T

Nyva Ternopil'

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

03/11/2024

Nyva Ternopil'

Prykarpattia

2 1

(2) (0)

0.82 +0 0.96

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

27/10/2024

Nyva Ternopil'

Minaj

1 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Nyva Ternopil'

Bukovyna

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.75 1.75 0.96

T
T

Hạng Hai Ukraine

13/10/2024

Metal Kharkiv

Nyva Ternopil'

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Nyva Ternopil'

Khust City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất