Hạng Hai Ukraine - 13/10/2024 10:00
SVĐ: Stadion Mynai
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
3.70 3.30 1.85
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
4.75 1.95 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Artur Remenyak
16’ -
Đang cập nhật
Yevheniy Ryazantsev
42’ -
Taras Dmytruk
Nazariy Vorobchak
55’ -
Đang cập nhật
Ivan Matyushenko
61’ -
62’
Đang cập nhật
Danylo Sydorenko
-
69’
Mykyta Fomin
Andriy Globa
-
Đang cập nhật
Artur Remenyak
71’ -
76’
Đang cập nhật
Dmitry Kasimov
-
Ivan Matyushenko
Pavlo Tyshchuk
85’ -
90’
Đang cập nhật
Danyil Volkov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
51%
49%
2
0
2
2
371
348
9
12
3
3
0
2
Minaj Ahrobiznes Volochysk
Minaj 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
4-4-1-1 Ahrobiznes Volochysk
Huấn luyện viên: Oleksandr Chyzhevsky
Tạm thời chưa có dữ liệu
Minaj
Ahrobiznes Volochysk
Hạng Hai Ukraine
Ahrobiznes Volochysk
2 : 1
(1-1)
Minaj
Minaj
Ahrobiznes Volochysk
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Minaj
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Minaj Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.79 |
T
|
X
|
Ahrobiznes Volochysk
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/10/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Bukovyna |
1 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Metal Kharkiv Ahrobiznes Volochysk |
0 1 (0) (1) |
0.73 +0.25 0.99 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Khust City Ahrobiznes Volochysk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Ahrobiznes Volochysk Epitsentr Dunayivtsi |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Nyva Ternopil' Ahrobiznes Volochysk |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21