Hạng Hai Ukraine - 28/09/2024 10:00
SVĐ: Stadion Bukovyna
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.89 2.25 0.81
- - -
- - -
1.61 3.50 4.75
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
2.25 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dmytro Shynkarenko
21’ -
Đang cập nhật
Vitaliy Koltsov
27’ -
46’
Yaroslav Ryazantsev
Pavlo Tyshchuk
-
61’
Đang cập nhật
Mykyta Bezuglyy
-
Ivan Tyshchenko
Arseniy Kilievskyi
64’ -
Đang cập nhật
Dmytro Shynkarenko
68’ -
74’
Ivan Matyushenko
Oleg Vyshnevskyi
-
Danylo Goncharuk
Maksym Hirnyi
76’ -
90’
Đang cập nhật
Nazariy Vorobchak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
0
0
0
0
376
351
0
0
0
0
1
1
Bukovyna Minaj
Bukovyna 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Valeriy Kryventsov
4-1-4-1 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bukovyna
Minaj
Bukovyna
Minaj
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bukovyna
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Metal Kharkiv Bukovyna |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Bukovyna Khust City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Bukovyna |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Bukovyna Nyva Ternopil' |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Bukovyna |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Minaj
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Minaj Metal Kharkiv |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2024 |
Khust City Minaj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/09/2024 |
Minaj Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Minaj Nyva Ternopil' |
0 2 (0) (2) |
- - - |
0.82 2.25 0.88 |
X
|
||
01/09/2024 |
Minaj Podillya Khmelnytskyi |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22