Hạng Hai Ukraine - 02/11/2024 12:00
SVĐ: Stadion Kolos Dunaivtsi
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.61 3.60 5.00
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
2.20 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ivan Bendera
15’ -
40’
Đang cập nhật
Maksym Rosul
-
Đang cập nhật
Danylo Kravchuk
41’ -
46’
Yevheniy Ryazantsev
Nazariy Vorobchak
-
Danylo Kravchuk
Ivan Demydenko
48’ -
Đang cập nhật
Ivan Demydenko
49’ -
Đang cập nhật
Yevhen Zaporozhets
58’ -
66’
Yegor Gunichev
Mykhailo Plokhotniuk
-
Đang cập nhật
Ivan Bendera
68’ -
Andriy Lyashenko
Andriy Bezhenar
71’ -
Ivan Bendera
Maksym Protsiv
80’ -
87’
Artur Remenyak
Pavlo Tyshchuk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
0
0
0
0
370
345
0
0
0
0
0
1
Epitsentr Dunayivtsi Minaj
Epitsentr Dunayivtsi 4-4-2
Huấn luyện viên: Serhiy Nahornyak
4-4-2 Minaj
Huấn luyện viên: Zeljko Ljubenovic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Epitsentr Dunayivtsi
Minaj
Hạng Hai Ukraine
Minaj
0 : 0
(0-0)
Epitsentr Dunayivtsi
Epitsentr Dunayivtsi
Minaj
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Epitsentr Dunayivtsi
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Bukovyna Epitsentr Dunayivtsi |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
19/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Metal Kharkiv |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Khust City Epitsentr Dunayivtsi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Nyva Ternopil' |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Epitsentr Dunayivtsi Podillya Khmelnytskyi |
2 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.97 2.25 0.78 |
H
|
T
|
Minaj
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Nyva Ternopil' Minaj |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Podillya Khmelnytskyi Minaj |
0 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Minaj Ahrobiznes Volochysk |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
09/10/2024 |
Prykarpattia Minaj |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Bukovyna Minaj |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 22