GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Marignane Gignac CB

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Brahim Hemdani

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

0-0

16/11

Valence FC

Valence FC

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

1 : 0

1 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

0-0

18/05

8-5

18/05

Le Mans

Le Mans

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

2 : 1

0 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

8-5

0.80 -0.75 -1.00

0.94 3.25 0.89

0.94 3.25 0.89

10/05

8-4

10/05

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

Rouen

Rouen

2 : 0

1 : 0

Rouen

Rouen

8-4

0.77 +0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

03/05

2-5

03/05

Martigues

Martigues

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

2 : 1

2 : 1

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

2-5

0.77 -0.75 -0.98

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/04

6-4

26/04

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

Sochaux

Sochaux

1 : 2

0 : 2

Sochaux

Sochaux

6-4

0.80 +0.25 -1.00

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

19/04

3-0

19/04

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

3 : 0

3 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

3-0

0.87 -0.5 0.92

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

12/04

9-5

12/04

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

Red Star

Red Star

0 : 2

0 : 1

Red Star

Red Star

9-5

0.77 +0.75 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

05/04

3-6

05/04

Orléans

Orléans

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

1 : 1

0 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

3-6

0.77 -0.75 -0.98

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

29/03

5-5

29/03

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

Versailles

Versailles

2 : 0

0 : 0

Versailles

Versailles

5-5

0.92 +0.25 0.87

0.87 2.0 0.99

0.87 2.0 0.99

22/03

4-2

22/03

Nîmes

Nîmes

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

1 : 1

0 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

4-2

0.77 -0.25 -0.98

0.82 2.0 -1.00

0.82 2.0 -1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Diawoye Diarra Tiền đạo

32 15 3 2 0 31 Tiền đạo

0

Guillaume Bosca Tiền đạo

30 6 3 1 0 36 Tiền đạo

0

Abdelkrim Khechmar Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

0

Charif Benhamza Tiền vệ

30 1 1 5 0 32 Tiền vệ

0

Youness Diatta Tiền vệ

18 1 1 1 0 29 Tiền vệ

0

Hamidi Nagui Tiền đạo

20 0 4 4 1 29 Tiền đạo

0

Osée Diampo Sengele Hậu vệ

33 0 1 8 0 33 Hậu vệ

0

Anthony Herbin Thủ môn

31 0 0 1 0 26 Thủ môn

0

Joris Mallet Tiền vệ

3 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Emile Haegeli Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ