Marignane Gignac CB
Thuộc giải đấu: National Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
Sân vận động:
18/05
Le Mans
Marignane Gignac CB
2 : 1
0 : 0
Marignane Gignac CB
0.80 -0.75 -1.00
0.94 3.25 0.89
0.94 3.25 0.89
10/05
Marignane Gignac CB
Rouen
2 : 0
1 : 0
Rouen
0.77 +0.25 -0.98
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
03/05
Martigues
Marignane Gignac CB
2 : 1
2 : 1
Marignane Gignac CB
0.77 -0.75 -0.98
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
26/04
Marignane Gignac CB
Sochaux
1 : 2
0 : 2
Sochaux
0.80 +0.25 -1.00
-1.00 2.5 0.80
-1.00 2.5 0.80
19/04
Chasselay MDA
Marignane Gignac CB
3 : 0
3 : 0
Marignane Gignac CB
0.87 -0.5 0.92
-1.00 2.5 0.80
-1.00 2.5 0.80
12/04
Marignane Gignac CB
Red Star
0 : 2
0 : 1
Red Star
0.77 +0.75 -0.98
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
05/04
Orléans
Marignane Gignac CB
1 : 1
0 : 0
Marignane Gignac CB
0.77 -0.75 -0.98
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
29/03
Marignane Gignac CB
Versailles
2 : 0
0 : 0
Versailles
0.92 +0.25 0.87
0.87 2.0 0.99
0.87 2.0 0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Diawoye Diarra Tiền đạo |
32 | 15 | 3 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
0 Guillaume Bosca Tiền đạo |
30 | 6 | 3 | 1 | 0 | 36 | Tiền đạo |
0 Abdelkrim Khechmar Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
0 Charif Benhamza Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | 32 | Tiền vệ |
0 Youness Diatta Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Hamidi Nagui Tiền đạo |
20 | 0 | 4 | 4 | 1 | 29 | Tiền đạo |
0 Osée Diampo Sengele Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 8 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Anthony Herbin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Joris Mallet Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Emile Haegeli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |