National Pháp - 03/05/2024 19:00
SVĐ: Stade Francis Turcan
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.60 3.75 4.50
0.84 8.25 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -1.00
0.85 1.0 0.95
- - -
- - -
2.20 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Y. Zouaoui
33’ -
34’
Đang cập nhật
D. Diarra
-
L. Morante
A. Hemia
40’ -
Mouya Ipiélé
O. Orinel
45’ -
A. Diawara
G. Missi Mezu
55’ -
63’
G. Bosca
M. Nagui
-
66’
O. Diampo Sengele
Y. Diatta
-
73’
Đang cập nhật
B. Touré
-
75’
B. Touré
Mohammed Bouhmidi
-
Mouya Ipiélé
O. Mendy
81’ -
88’
Đang cập nhật
M. Renoud
-
K. Tlili
A. Soilihi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
36%
64%
1
1
1
2
374
664
5
12
3
2
1
0
Martigues Marignane Gignac CB
Martigues 4-5-1
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
4-5-1 Marignane Gignac CB
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
10
K. Tlili
11
A. Diawara
11
A. Diawara
11
A. Diawara
11
A. Diawara
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
13
A. Hemia
10
D. Diarra
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
7
G. Bosca
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 K. Tlili Tiền đạo |
58 | 15 | 4 | 16 | 0 | Tiền đạo |
13 A. Hemia Tiền vệ |
52 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 O. Orinel Tiền vệ |
50 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Y. Zouaoui Hậu vệ |
56 | 4 | 4 | 13 | 1 | Hậu vệ |
11 A. Diawara Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 R. Calvet Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Mouya Ipiélé Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 L. Morante Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 F. Kembolo Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
30 J. Aymes Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 A. Djaha Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
29 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Sy Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Herbin Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 O. Mendy Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 R. Cagnon Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 M. Robin Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Soilihi Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 G. Missi Mezu Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 M. Nagui Tiền đạo |
18 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Y. Diatta Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Mohammed Bouhmidi Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 M. Renoud Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Martigues
Marignane Gignac CB
National Pháp
Marignane Gignac CB
1 : 0
(1-0)
Martigues
Martigues
Marignane Gignac CB
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Martigues
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Niort Martigues |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
15/04/2024 |
Nancy Martigues |
3 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
05/04/2024 |
Martigues Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Châteauroux Martigues |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Marignane Gignac CB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Marignane Gignac CB Sochaux |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Orléans Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Marignane Gignac CB Versailles |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 0.99 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22